Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,338.00 | 2,681,635,044.50 |
2 | ![]() |
61,385.18 | 1,741,171,960.10 |
3 | ![]() |
3,378.49 | 726,760,033.95 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 631,403,761.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 500,737,307.61 |
6 | ![]() |
136.90 | 432,090,564.45 |
7 | ![]() |
1.99 | 214,047,686.79 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,342,475.47 |
9 | ![]() |
0.12 | 84,242,375.52 |
10 | ![]() |
0.69 | 81,304,610.85 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,705,530.88 |
12 | ![]() |
0.09 | 69,508,754.61 |
13 | ![]() |
37.69 | 68,425,711.08 |
14 | ![]() |
<0.01 | 55,505,095.34 |
15 | ![]() |
<0.01 | 47,082,936.46 |
16 | ![]() |
3.60 | 45,936,469.44 |
17 | ![]() |
5.26 | 45,270,675.65 |
18 | ![]() |
26.03 | 42,741,945.51 |
19 | ![]() |
0.16 | 38,494,488.81 |
20 | ![]() |
0.57 | 35,304,277.28 |
21 | ![]() |
2.84 | 35,259,824.47 |
22 | ![]() |
4.15 | 34,211,890.28 |
23 | ![]() |
0.12 | 32,365,674.43 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,427,871.68 |
25 | ![]() |
2.69 | 30,280,800.97 |
26 | ![]() |
2.39 | 30,202,990.53 |
27 | ![]() |
24.48 | 29,006,561.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.52 | +31.12 |
2 | ![]() |
1.17 | +14.79 |
3 | ![]() |
3.41 | +11.38 |
4 | ![]() |
3.60 | +8.25 |
5 | ![]() |
1.73 | +7.82 |
6 | ![]() |
3.25 | +7.52 |
7 | ![]() |
24.48 | +6.20 |
8 | ![]() |
0.40 | +5.27 |
9 | ![]() |
0.37 | +4.85 |
10 | ![]() |
37.69 | +4.64 |
11 | ![]() |
0.31 | +4.46 |
12 | ![]() |
1.99 | +4.25 |
13 | ![]() |
<0.01 | +4.18 |
14 | ![]() |
<0.01 | +3.80 |
15 | ![]() |
0.22 | +3.80 |
16 | ![]() |
0.72 | +3.74 |
17 | ![]() |
0.72 | +3.74 |
18 | ![]() |
26.03 | +3.54 |
19 | ![]() |
1.73 | +3.17 |
20 | ![]() |
4.97 | +2.62 |
21 | ![]() |
0.09 | +2.52 |
22 | ![]() |
2.97 | +2.49 |
23 | BTTC | <0.01 | +2.33 |
24 | ![]() |
0.12 | +2.30 |
25 | ![]() |
0.39 | +2.22 |
26 | ![]() |
0.18 | +2.21 |
27 | ![]() |
3.20 | +2.20 |
28 | ![]() |
0.16 | +2.16 |
29 | ![]() |
0.57 | +2.15 |
30 | ![]() |
0.08 | +2.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
65.41 | -8.54 |
2 | ![]() |
27.92 | -6.97 |
3 | ![]() |
5.51 | -5.80 |
4 | ![]() |
0.28 | -5.76 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.47 |
6 | ![]() |
0.69 | -5.40 |
7 | ![]() |
5.26 | -5.24 |
8 | ![]() |
0.14 | -4.64 |
9 | ![]() |
0.85 | -4.59 |
10 | ![]() |
2.25 | -4.41 |
11 | ![]() |
1.35 | -4.25 |
12 | ![]() |
0.46 | -4.25 |
13 | ![]() |
6.57 | -4.23 |
14 | ![]() |
0.08 | -4.22 |
15 | ![]() |
0.03 | -4.19 |
16 | ![]() |
0.12 | -4.16 |
17 | ![]() |
0.47 | -4.15 |
18 | ![]() |
0.57 | -4.03 |
19 | ![]() |
3.57 | -3.83 |
20 | ![]() |
0.39 | -3.81 |
21 | ![]() |
0.04 | -3.79 |
22 | ![]() |
0.76 | -3.76 |
23 | ![]() |
0.14 | -3.71 |
24 | ![]() |
23.24 | -3.69 |
25 | ![]() |
0.09 | -3.57 |
26 | ![]() |
0.71 | -3.55 |
27 | ![]() |
0.55 | -3.45 |
28 | ![]() |
0.16 | -3.42 |
29 | ![]() |
7.55 | -3.33 |
30 | ![]() |
0.02 | -3.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận