Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,331.71 | 2,850,649,123.12 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,032,032,217.50 |
3 | ETH | 3,031.89 | 1,063,488,875.84 |
4 | PEPE | <0.01 | 810,829,400.10 |
5 | SOL | 160.72 | 774,908,437.82 |
6 | WIF | 3.09 | 301,765,747.57 |
7 | FLOKI | <0.01 | 299,778,342.41 |
8 | DOGE | 0.16 | 281,799,616.52 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 193,454,607.79 |
10 | NEAR | 8.07 | 188,125,616.58 |
11 | BOME | 0.01 | 186,883,173.06 |
12 | XRP | 0.52 | 168,162,093.24 |
13 | RNDR | 10.57 | 165,336,624.99 |
14 | ENA | 0.74 | 147,933,506.36 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,893,840.98 |
16 | RUNE | 6.31 | 137,650,539.15 |
17 | WLD | 5.05 | 131,720,467.34 |
18 | BONK | <0.01 | 95,839,009.16 |
19 | FTM | 0.76 | 74,913,518.67 |
20 | AVAX | 34.72 | 74,868,203.98 |
21 | AR | 43.80 | 70,747,864.39 |
22 | OP | 2.49 | 60,262,435.19 |
23 | ORDI | 38.80 | 60,161,907.39 |
24 | SUI | 0.99 | 55,746,868.34 |
25 | JTO | 4.32 | 51,428,356.05 |
26 | ARKM | 2.40 | 47,244,742.96 |
27 | PENDLE | 4.36 | 43,252,559.05 |
28 | ICP | 12.46 | 42,830,417.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.91 |
2 | CHR | 0.34 | +19.11 |
3 | FTM | 0.76 | +18.55 |
4 | IMX | 2.34 | +16.72 |
5 | GMX | 31.84 | +16.08 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.92 |
7 | SEI | 0.52 | +15.85 |
8 | JASMY | 0.02 | +15.66 |
9 | JTO | 4.32 | +15.50 |
10 | STX | 2.18 | +15.45 |
11 | JOE | 0.48 | +15.14 |
12 | NEAR | 8.07 | +15.10 |
13 | BOME | 0.01 | +14.75 |
14 | RSR | <0.01 | +14.26 |
15 | TFUEL | 0.10 | +13.99 |
16 | RUNE | 6.31 | +13.96 |
17 | AXL | 1.06 | +13.57 |
18 | PYTH | 0.45 | +13.20 |
19 | YGG | 0.82 | +12.94 |
20 | SUSHI | 1.13 | +12.71 |
21 | SOL | 160.72 | +12.55 |
22 | RAY | 1.70 | +12.48 |
23 | TAO | 386.60 | +12.42 |
24 | RLC | 3.33 | +12.22 |
25 | NMR | 27.57 | +11.94 |
26 | AR | 43.80 | +11.89 |
27 | FIS | 0.49 | +11.83 |
28 | PIVX | 0.33 | +11.78 |
29 | TRU | 0.11 | +11.66 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận