Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,268.68 | 3,353,271,285.31 |
2 | ETH | 3,678.63 | 2,791,480,646.81 |
3 | ARS | 1,134.60 | 1,901,593,705.80 |
4 | SOL | 186.40 | 1,007,068,670.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 504,123,678.91 |
6 | WIF | 2.81 | 241,748,058.71 |
7 | DOGE | 0.16 | 225,198,060.33 |
8 | XRP | 0.54 | 204,640,885.17 |
9 | GALA | 0.04 | 165,052,361.40 |
10 | RUNE | 7.29 | 159,510,143.50 |
11 | BONK | <0.01 | 150,332,486.29 |
12 | NEAR | 8.28 | 132,295,093.29 |
13 | FTM | 0.91 | 116,530,397.80 |
14 | ENA | 0.83 | 113,760,555.26 |
15 | LINK | 17.38 | 108,839,333.77 |
16 | AVAX | 39.98 | 102,510,289.54 |
17 | BOME | 0.01 | 100,055,623.54 |
18 | RNDR | 10.84 | 97,182,598.64 |
19 | PENDLE | 6.04 | 81,103,834.19 |
20 | FLOKI | <0.01 | 79,600,093.15 |
21 | ETHFI | 3.99 | 76,553,901.57 |
22 | OP | 2.88 | 75,828,570.95 |
23 | PYTH | 0.46 | 75,595,350.12 |
24 | ETC | 32.21 | 70,957,452.42 |
25 | ADA | 0.50 | 70,473,850.79 |
26 | WLD | 5.06 | 69,369,401.38 |
27 | UNFI | 5.10 | 65,823,228.30 |
28 | FIL | 6.18 | 62,265,755.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 80.54 | +35.93 |
2 | PENDLE | 6.04 | +26.02 |
3 | ENS | 17.62 | +22.96 |
4 | ETHFI | 3.99 | +22.74 |
5 | UNI | 9.34 | +22.36 |
6 | REZ | 0.13 | +21.39 |
7 | PEPE | <0.01 | +20.83 |
8 | BONK | <0.01 | +20.05 |
9 | PYTH | 0.46 | +19.94 |
10 | ETH | 3,678.63 | +19.88 |
11 | LDO | 2.08 | +19.85 |
12 | GNO | 353.40 | +19.72 |
13 | WBETH | 3,815.94 | +19.67 |
14 | BEAMX | 0.03 | +18.86 |
15 | UNFI | 5.10 | +18.79 |
16 | GMX | 34.09 | +18.41 |
17 | OP | 2.88 | +17.65 |
18 | WNXM | 78.18 | +16.81 |
19 | ENA | 0.83 | +16.78 |
20 | ETC | 32.21 | +16.66 |
21 | THETA | 2.49 | +16.60 |
22 | INJ | 28.00 | +15.89 |
23 | ILV | 93.38 | +15.40 |
24 | REN | 0.07 | +15.13 |
25 | STRK | 1.21 | +15.10 |
26 | MAV | 0.40 | +14.89 |
27 | IMX | 2.57 | +14.74 |
28 | SNX | 2.93 | +14.63 |
29 | OMNI | 15.76 | +14.62 |
30 | MANTA | 1.64 | +14.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận