Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,066.67 | 2,873,611,225.86 |
2 | ARS | 1,087.50 | 2,044,254,673.00 |
3 | ETH | 3,020.99 | 1,113,113,364.54 |
4 | SOL | 161.19 | 798,845,176.88 |
5 | PEPE | <0.01 | 795,424,499.74 |
6 | WIF | 2.98 | 310,611,278.33 |
7 | FLOKI | <0.01 | 302,114,355.90 |
8 | DOGE | 0.15 | 283,252,477.56 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 200,331,933.69 |
10 | NEAR | 8.10 | 190,690,521.63 |
11 | BOME | 0.01 | 189,112,304.85 |
12 | XRP | 0.52 | 168,208,998.26 |
13 | RNDR | 10.55 | 166,612,683.14 |
14 | ENA | 0.74 | 148,279,847.52 |
15 | AEVO | 0.79 | 143,204,664.34 |
16 | RUNE | 6.31 | 138,938,613.26 |
17 | WLD | 4.99 | 127,978,645.51 |
18 | BONK | <0.01 | 98,111,269.54 |
19 | FTM | 0.76 | 77,194,839.60 |
20 | AVAX | 34.68 | 75,999,044.74 |
21 | AR | 43.60 | 71,980,530.27 |
22 | OP | 2.48 | 60,949,854.66 |
23 | ORDI | 38.52 | 60,252,569.83 |
24 | SUI | 0.98 | 56,820,472.20 |
25 | JTO | 4.36 | 53,167,606.69 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,693,006.34 |
27 | PENDLE | 4.33 | 44,269,738.21 |
28 | ICP | 12.44 | 43,331,356.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.82 |
2 | TFUEL | 0.11 | +18.55 |
3 | IMX | 2.37 | +17.97 |
4 | FTM | 0.76 | +17.50 |
5 | SEI | 0.53 | +16.12 |
6 | RSR | <0.01 | +15.92 |
7 | JTO | 4.36 | +15.67 |
8 | NEAR | 8.10 | +15.51 |
9 | GMX | 31.65 | +15.26 |
10 | CHR | 0.33 | +14.99 |
11 | JOE | 0.48 | +14.64 |
12 | BEAMX | 0.02 | +14.29 |
13 | RUNE | 6.31 | +14.04 |
14 | OSMO | 0.88 | +13.86 |
15 | STX | 2.15 | +13.68 |
16 | DCR | 20.35 | +13.43 |
17 | BOME | 0.01 | +13.35 |
18 | SOL | 161.19 | +13.16 |
19 | JASMY | 0.02 | +13.11 |
20 | RAY | 1.71 | +13.07 |
21 | YGG | 0.83 | +12.81 |
22 | SUSHI | 1.13 | +12.60 |
23 | AXL | 1.06 | +12.46 |
24 | RLC | 3.33 | +11.87 |
25 | PIVX | 0.33 | +11.82 |
26 | FIS | 0.49 | +11.82 |
27 | DOCK | 0.03 | +11.44 |
28 | PYTH | 0.45 | +11.40 |
29 | TAO | 383.50 | +11.35 |
30 | TRU | 0.11 | +11.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận