Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.70 | 1,957,466,149.50 |
2 | BTC | 61,289.00 | 737,353,649.09 |
3 | ETH | 2,923.43 | 304,976,956.66 |
4 | SOL | 144.70 | 195,368,414.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 186,229,028.30 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,572,972.78 |
7 | RUNE | 6.15 | 95,911,554.98 |
8 | WIF | 2.98 | 65,873,251.51 |
9 | WLD | 5.87 | 61,814,592.78 |
10 | RNDR | 10.89 | 58,641,390.86 |
11 | BOME | 0.01 | 55,303,470.61 |
12 | JTO | 4.01 | 47,916,644.82 |
13 | XRP | 0.50 | 43,388,852.78 |
14 | NEAR | 6.88 | 39,233,207.70 |
15 | ENA | 0.83 | 39,143,601.92 |
16 | UMA | 4.34 | 38,414,057.85 |
17 | PORTAL | 0.84 | 37,174,879.99 |
18 | TNSR | 0.93 | 34,360,977.94 |
19 | AR | 42.47 | 29,258,158.12 |
20 | RARE | 0.14 | 27,526,506.97 |
21 | FTM | 0.71 | 24,246,759.57 |
22 | ETHFI | 3.67 | 20,793,364.50 |
23 | AVAX | 33.40 | 20,737,080.97 |
24 | ARKM | 2.47 | 18,686,961.66 |
25 | ARPA | 0.07 | 18,628,177.05 |
26 | BONK | <0.01 | 18,429,132.22 |
27 | GMX | 30.17 | 17,747,082.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.87 |
2 | UMA | 4.34 | +12.14 |
3 | RARE | 0.14 | +8.22 |
4 | QI | 0.02 | +6.17 |
5 | RUNE | 6.15 | +5.33 |
6 | LSK | 1.94 | +5.22 |
7 | AR | 42.47 | +5.11 |
8 | ASR | 3.82 | +5.00 |
9 | GMX | 30.17 | +4.72 |
10 | HIGH | 4.85 | +4.50 |
11 | NMR | 27.35 | +4.27 |
12 | CLV | 0.07 | +3.72 |
13 | SSV | 36.00 | +3.51 |
14 | FLUX | 0.88 | +3.30 |
15 | PEPE | <0.01 | +3.05 |
16 | CVC | 0.17 | +2.99 |
17 | CHZ | 0.13 | +2.73 |
18 | SFP | 0.82 | +2.67 |
19 | ALPACA | 0.17 | +2.63 |
20 | IQ | <0.01 | +2.60 |
21 | SUSHI | 1.08 | +2.58 |
22 | OMNI | 17.35 | +2.54 |
23 | POWR | 0.31 | +2.35 |
24 | BLZ | 0.38 | +2.30 |
25 | DATA | 0.05 | +1.76 |
26 | SYN | 0.80 | +1.65 |
27 | DEGO | 2.21 | +1.56 |
28 | COMP | 54.38 | +1.51 |
29 | VITE | 0.02 | +1.42 |
30 | PORTAL | 0.84 | +1.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.28 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.69 |
3 | EPX | <0.01 | -6.39 |
4 | PYTH | 0.44 | -6.31 |
5 | CELR | 0.03 | -5.55 |
6 | TNSR | 0.93 | -5.44 |
7 | C98 | 0.25 | -5.35 |
8 | AUCTION | 16.90 | -5.27 |
9 | IMX | 2.19 | -5.17 |
10 | ARPA | 0.07 | -5.13 |
11 | MLN | 20.58 | -4.72 |
12 | ARK | 0.80 | -4.62 |
13 | WNXM | 61.00 | -4.24 |
14 | VIC | 0.46 | -4.20 |
15 | NKN | 0.11 | -3.84 |
16 | IDEX | 0.06 | -3.81 |
17 | BICO | 0.41 | -3.80 |
18 | JOE | 0.46 | -3.73 |
19 | ARKM | 2.47 | -3.70 |
20 | PENDLE | 4.23 | -3.58 |
21 | ANKR | 0.04 | -3.49 |
22 | JTO | 4.01 | -3.49 |
23 | PERP | 0.98 | -3.46 |
24 | YGG | 0.79 | -3.40 |
25 | REN | 0.05 | -3.38 |
26 | XEM | 0.04 | -3.35 |
27 | TRU | 0.11 | -3.18 |
28 | PEOPLE | 0.03 | -3.15 |
29 | MBOX | 0.35 | -3.14 |
30 | OMG | 0.62 | -3.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận