Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,981.10 | 4,409,446,989.91 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,213,147,731.60 |
3 | ETH | 2,855.00 | 1,980,812,288.15 |
4 | SOL | 120.39 | 895,108,056.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 418,819,240.37 |
6 | DOGE | 0.12 | 313,899,095.90 |
7 | XRP | 0.49 | 248,746,852.82 |
8 | ENA | 0.78 | 201,928,822.06 |
9 | WIF | 2.33 | 176,162,618.63 |
10 | ETHFI | 3.66 | 156,021,405.43 |
11 | ORDI | 32.52 | 133,866,194.46 |
12 | NEAR | 5.85 | 122,426,322.24 |
13 | BONK | <0.01 | 115,076,540.76 |
14 | BOME | <0.01 | 110,839,827.32 |
15 | RUNE | 4.55 | 105,859,015.11 |
16 | AVAX | 30.89 | 104,958,134.77 |
17 | OP | 2.44 | 93,747,091.71 |
18 | TRX | 0.12 | 88,301,275.32 |
19 | WLD | 4.25 | 75,355,771.36 |
20 | ADA | 0.42 | 71,328,779.95 |
21 | SUI | 1.09 | 69,945,125.42 |
22 | AR | 27.78 | 67,699,327.83 |
23 | FIL | 5.29 | 67,263,133.95 |
24 | MATIC | 0.64 | 63,193,235.04 |
25 | LTC | 75.73 | 62,995,563.29 |
26 | RNDR | 6.99 | 62,152,847.04 |
27 | LINK | 12.55 | 61,822,471.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.61 | -20.44 |
2 | ORDI | 32.52 | -20.26 |
3 | AR | 27.78 | -20.24 |
4 | COS | 0.01 | -19.25 |
5 | POND | 0.02 | -16.33 |
6 | STX | 1.96 | -16.27 |
7 | ANKR | 0.04 | -16.10 |
8 | PROM | 8.00 | -16.03 |
9 | ONG | 0.53 | -15.75 |
10 | AMP | <0.01 | -15.51 |
11 | SAGA | 2.88 | -14.73 |
12 | ORN | 1.36 | -14.63 |
13 | RPL | 17.81 | -14.42 |
14 | YGG | 0.70 | -14.12 |
15 | ERN | 3.42 | -14.08 |
16 | NULS | 0.52 | -13.95 |
17 | ELF | 0.50 | -13.84 |
18 | REI | 0.07 | -13.82 |
19 | CLV | 0.06 | -13.81 |
20 | ATA | 0.20 | -13.74 |
21 | ASR | 3.45 | -13.32 |
22 | NEO | 15.55 | -13.23 |
23 | PEPE | <0.01 | -13.16 |
24 | OMNI | 17.00 | -13.13 |
25 | SANTOS | 5.45 | -12.98 |
26 | QTUM | 3.39 | -12.87 |
27 | WAVES | 2.10 | -12.86 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -12.83 |
29 | GAS | 4.62 | -12.64 |
30 | REQ | 0.11 | -12.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận