Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,208.90 | 2,542,644,391.90 |
2 | BTC | 68,707.07 | 2,075,891,465.44 |
3 | ETH | 3,850.07 | 1,503,144,978.30 |
4 | PEPE | <0.01 | 678,250,728.80 |
5 | SOL | 169.50 | 582,788,338.91 |
6 | WIF | 3.85 | 420,787,604.67 |
7 | FLOKI | <0.01 | 331,416,153.23 |
8 | PEOPLE | 0.09 | 290,223,025.13 |
9 | BONK | <0.01 | 270,906,897.03 |
10 | BOME | 0.02 | 234,980,462.83 |
11 | DOGE | 0.17 | 192,830,842.39 |
12 | TIA | 11.19 | 142,216,585.05 |
13 | XRP | 0.53 | 137,410,063.20 |
14 | ENS | 26.16 | 93,127,665.04 |
15 | NEAR | 7.74 | 89,873,885.91 |
16 | LINK | 18.38 | 87,374,422.82 |
17 | ENA | 0.90 | 78,466,860.77 |
18 | CHZ | 0.15 | 75,860,310.96 |
19 | ETHFI | 4.77 | 74,500,776.08 |
20 | RUNE | 6.68 | 71,393,725.13 |
21 | AVAX | 36.99 | 63,469,146.07 |
22 | COS | 0.01 | 63,380,395.07 |
23 | TNSR | 1.11 | 61,791,816.90 |
24 | RNDR | 10.45 | 60,284,005.58 |
25 | WLD | 4.73 | 55,671,660.16 |
26 | KEY | <0.01 | 53,732,181.56 |
27 | MEME | 0.03 | 53,569,977.37 |
28 | FTM | 0.83 | 53,164,142.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | +27.83 |
2 | COS | 0.01 | +25.96 |
3 | WIF | 3.85 | +14.13 |
4 | KEY | <0.01 | +12.95 |
5 | NTRN | 0.81 | +12.94 |
6 | PEOPLE | 0.09 | +12.11 |
7 | TIA | 11.19 | +12.01 |
8 | AXL | 1.04 | +11.07 |
9 | TRU | 0.19 | +10.78 |
10 | GMX | 34.24 | +9.43 |
11 | MEME | 0.03 | +8.96 |
12 | FLOKI | <0.01 | +8.94 |
13 | PDA | 0.09 | +8.63 |
14 | CHZ | 0.15 | +8.30 |
15 | 1INCH | 0.46 | +8.22 |
16 | SANTOS | 6.93 | +7.39 |
17 | ARPA | 0.08 | +7.10 |
18 | HIGH | 6.63 | +6.83 |
19 | FLUX | 1.01 | +5.85 |
20 | NFP | 0.53 | +5.76 |
21 | BOME | 0.02 | +5.67 |
22 | BONK | <0.01 | +5.58 |
23 | PORTO | 2.68 | +5.55 |
24 | CREAM | 82.01 | +5.37 |
25 | JTO | 3.65 | +5.13 |
26 | BAR | 2.61 | +4.73 |
27 | LEVER | <0.01 | +4.69 |
28 | XVG | <0.01 | +4.68 |
29 | ORN | 1.51 | +4.36 |
30 | LAZIO | 2.81 | +4.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 6.51 | -6.93 |
2 | LDO | 2.32 | -6.74 |
3 | DAR | 0.18 | -6.66 |
4 | TFUEL | 0.10 | -5.42 |
5 | ENJ | 0.36 | -5.26 |
6 | VTHO | <0.01 | -5.14 |
7 | LTO | 0.21 | -5.05 |
8 | ERN | 4.21 | -4.77 |
9 | SPELL | <0.01 | -4.64 |
10 | AR | 37.55 | -4.59 |
11 | GTC | 1.30 | -4.14 |
12 | VANRY | 0.20 | -3.89 |
13 | PYTH | 0.43 | -3.88 |
14 | CTSI | 0.24 | -3.88 |
15 | IOTX | 0.05 | -3.88 |
16 | FXS | 4.46 | -3.84 |
17 | KNC | 0.68 | -3.81 |
18 | EDU | 0.93 | -3.68 |
19 | PERP | 1.19 | -3.56 |
20 | AVA | 0.70 | -3.52 |
21 | STRK | 1.24 | -3.50 |
22 | HIFI | 0.83 | -3.41 |
23 | WOO | 0.35 | -3.38 |
24 | FLM | 0.10 | -3.27 |
25 | W | 0.60 | -3.25 |
26 | BEAMX | 0.03 | -3.18 |
27 | BICO | 0.58 | -3.11 |
28 | SEI | 0.54 | -2.93 |
29 | LSK | 1.59 | -2.75 |
30 | MLN | 20.72 | -2.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |