Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.00 | 1,478,710,917.70 |
2 | BTC | 63,816.00 | 1,426,372,254.40 |
3 | ETH | 3,131.29 | 679,560,401.56 |
4 | DOGE | 0.16 | 558,613,405.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 383,977,381.03 |
6 | SOL | 146.21 | 377,043,778.48 |
7 | WIF | 3.42 | 205,040,260.72 |
8 | BOME | 0.01 | 135,864,461.17 |
9 | FLOKI | <0.01 | 109,014,134.83 |
10 | BONK | <0.01 | 106,137,404.05 |
11 | ENA | 0.81 | 89,657,507.11 |
12 | AVAX | 37.06 | 87,695,839.26 |
13 | XRP | 0.53 | 80,945,346.63 |
14 | WLD | 5.28 | 77,276,108.11 |
15 | NEAR | 7.03 | 74,141,858.14 |
16 | RNDR | 9.17 | 70,552,852.78 |
17 | ETHFI | 3.92 | 63,332,826.34 |
18 | SUI | 1.08 | 57,974,472.48 |
19 | OP | 2.86 | 55,384,376.29 |
20 | GLM | 0.59 | 53,107,247.95 |
21 | AR | 36.18 | 50,576,309.65 |
22 | RUNE | 5.27 | 46,690,468.22 |
23 | ORDI | 40.12 | 41,161,719.93 |
24 | ARKM | 2.35 | 36,606,784.56 |
25 | JTO | 3.41 | 35,328,686.35 |
26 | ADA | 0.46 | 34,173,195.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.52 |
2 | NULS | 0.66 | +11.64 |
3 | ONG | 0.60 | +11.08 |
4 | PDA | 0.09 | +10.04 |
5 | VANRY | 0.19 | +8.88 |
6 | RNDR | 9.17 | +8.00 |
7 | BOME | 0.01 | +7.80 |
8 | OAX | 0.23 | +6.88 |
9 | DOGE | 0.16 | +6.64 |
10 | TLM | 0.02 | +6.57 |
11 | CTXC | 0.33 | +5.48 |
12 | ATA | 0.19 | +5.46 |
13 | ARKM | 2.35 | +5.42 |
14 | JASMY | 0.02 | +5.10 |
15 | AI | 1.06 | +4.94 |
16 | VITE | 0.02 | +4.70 |
17 | AVAX | 37.06 | +4.57 |
18 | SANTOS | 6.36 | +3.68 |
19 | AGIX | 0.92 | +3.61 |
20 | WIF | 3.42 | +3.52 |
21 | FLUX | 0.92 | +3.50 |
22 | POND | 0.02 | +3.42 |
23 | XNO | 1.24 | +3.41 |
24 | FIO | 0.04 | +3.41 |
25 | NFP | 0.45 | +3.39 |
26 | WLD | 5.28 | +3.11 |
27 | BURGER | 0.49 | +3.04 |
28 | OOKI | <0.01 | +3.01 |
29 | AR | 36.18 | +2.98 |
30 | LEVER | <0.01 | +2.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -9.30 |
2 | BNX | 0.97 | -9.24 |
3 | VGX | 0.08 | -7.68 |
4 | JTO | 3.41 | -6.86 |
5 | VIC | 0.62 | -6.19 |
6 | HIFI | 0.83 | -5.23 |
7 | RPL | 20.52 | -5.13 |
8 | RIF | 0.18 | -4.67 |
9 | KSM | 28.34 | -4.45 |
10 | PHA | 0.19 | -4.22 |
11 | ENA | 0.81 | -4.16 |
12 | REZ | 0.19 | -4.02 |
13 | BONK | <0.01 | -4.01 |
14 | AXL | 1.23 | -4.00 |
15 | STX | 2.31 | -3.93 |
16 | FIDA | 0.31 | -3.88 |
17 | SFP | 0.81 | -3.31 |
18 | OMNI | 18.89 | -3.23 |
19 | AEVO | 1.42 | -3.21 |
20 | MOVR | 13.69 | -3.02 |
21 | TNSR | 0.87 | -2.92 |
22 | OP | 2.86 | -2.92 |
23 | PYR | 4.49 | -2.90 |
24 | FIRO | 1.62 | -2.87 |
25 | CFX | 0.22 | -2.87 |
26 | DF | 0.05 | -2.69 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -2.65 |
28 | SSV | 43.21 | -2.59 |
29 | CHESS | 0.19 | -2.57 |
30 | CHR | 0.27 | -2.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận