Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.40 | 1,429,928,367.70 |
2 | BTC | 61,991.64 | 1,414,943,044.00 |
3 | ETH | 3,122.09 | 1,314,347,042.75 |
4 | SOL | 134.34 | 437,906,683.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 243,908,055.15 |
6 | ETHFI | 4.39 | 242,531,558.44 |
7 | XRP | 0.50 | 158,489,936.90 |
8 | DOGE | 0.14 | 156,628,197.38 |
9 | ENA | 0.81 | 131,531,560.44 |
10 | WIF | 2.64 | 106,758,105.60 |
11 | NEAR | 6.70 | 91,012,602.00 |
12 | BONK | <0.01 | 80,228,408.59 |
13 | OP | 2.45 | 79,735,199.09 |
14 | GLM | 0.53 | 67,739,479.98 |
15 | BOME | <0.01 | 66,064,290.90 |
16 | AVAX | 33.83 | 58,569,853.90 |
17 | RUNE | 4.93 | 55,864,739.51 |
18 | WAVES | 2.62 | 49,712,563.38 |
19 | AR | 34.00 | 45,639,641.50 |
20 | WLD | 4.60 | 42,558,287.18 |
21 | FLOKI | <0.01 | 42,014,712.81 |
22 | TRX | 0.12 | 41,730,097.47 |
23 | ETC | 26.94 | 41,051,365.43 |
24 | SEI | 0.61 | 40,764,051.42 |
25 | LTC | 82.74 | 40,551,032.62 |
26 | MATIC | 0.70 | 40,509,079.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.47 |
2 | GAL | 3.53 | -21.73 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.67 |
4 | POLYX | 0.36 | -10.75 |
5 | CTSI | 0.20 | -10.70 |
6 | MKR | 2,746.00 | -10.64 |
7 | IQ | <0.01 | -10.57 |
8 | NMR | 23.09 | -10.26 |
9 | ELF | 0.58 | -10.06 |
10 | TAO | 391.10 | -10.03 |
11 | DYM | 3.39 | -10.00 |
12 | SSV | 48.42 | -9.85 |
13 | CHR | 0.29 | -9.81 |
14 | GALA | 0.04 | -9.65 |
15 | FARM | 77.93 | -9.54 |
16 | OP | 2.45 | -9.29 |
17 | ERN | 3.97 | -9.28 |
18 | NULS | 0.60 | -9.27 |
19 | CFX | 0.22 | -9.20 |
20 | HIFI | 0.77 | -9.10 |
21 | MAGIC | 0.75 | -9.03 |
22 | TNSR | 0.84 | -9.02 |
23 | POWR | 0.29 | -8.89 |
24 | VITE | 0.02 | -8.89 |
25 | STX | 2.33 | -8.87 |
26 | PEOPLE | 0.02 | -8.83 |
27 | REI | 0.08 | -8.81 |
28 | SYN | 0.92 | -8.80 |
29 | NEAR | 6.70 | -8.80 |
30 | STRK | 1.18 | -8.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận