Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,985.55 | 4,603,307,111.79 |
2 | ARS | 1,079.60 | 1,880,938,386.00 |
3 | ETH | 2,969.80 | 1,821,690,429.62 |
4 | SOL | 133.99 | 995,137,940.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 460,400,237.19 |
6 | DOGE | 0.13 | 397,890,076.67 |
7 | XRP | 0.51 | 237,105,843.54 |
8 | WIF | 2.60 | 212,757,731.24 |
9 | ENA | 0.80 | 182,347,684.36 |
10 | OP | 2.71 | 156,806,395.39 |
11 | BONK | <0.01 | 142,160,162.06 |
12 | NEAR | 6.13 | 139,016,639.02 |
13 | RUNE | 4.82 | 122,607,886.90 |
14 | ETHFI | 3.76 | 109,368,060.71 |
15 | AVAX | 33.08 | 108,160,898.13 |
16 | BOME | <0.01 | 99,670,157.86 |
17 | ORDI | 34.39 | 97,586,798.02 |
18 | AR | 28.96 | 77,930,328.65 |
19 | TRX | 0.12 | 72,975,439.18 |
20 | ADA | 0.45 | 71,929,706.19 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,617,259.63 |
22 | WLD | 4.66 | 66,864,087.80 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,734,517.89 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,397,518.32 |
25 | RNDR | 7.63 | 65,083,421.40 |
26 | ATOM | 8.64 | 64,497,489.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.54 |
2 | COS | 0.01 | +13.01 |
3 | COMBO | 0.71 | +12.49 |
4 | W | 0.67 | +10.13 |
5 | AXL | 1.16 | +9.00 |
6 | LSK | 1.73 | +8.29 |
7 | CHZ | 0.12 | +7.71 |
8 | OP | 2.71 | +7.36 |
9 | BNX | 1.01 | +6.89 |
10 | HBAR | 0.10 | +6.58 |
11 | SOL | 133.99 | +5.08 |
12 | PEPE | <0.01 | +5.08 |
13 | BLUR | 0.39 | +4.90 |
14 | IMX | 2.02 | +4.75 |
15 | AVA | 0.62 | +4.43 |
16 | STRK | 1.27 | +4.43 |
17 | RAY | 1.49 | +4.34 |
18 | MTL | 1.62 | +4.33 |
19 | RNDR | 7.63 | +3.80 |
20 | COMP | 55.20 | +3.55 |
21 | SFP | 0.84 | +3.53 |
22 | AMP | <0.01 | +3.46 |
23 | BLZ | 0.33 | +3.40 |
24 | ARKM | 1.97 | +3.38 |
25 | MATIC | 0.69 | +3.31 |
26 | AXS | 6.98 | +3.30 |
27 | SYN | 0.89 | +3.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.66 | -8.81 |
2 | REZ | 0.15 | -8.53 |
3 | XVS | 8.82 | -7.93 |
4 | GLM | 0.46 | -7.37 |
5 | XNO | 1.06 | -6.54 |
6 | 1INCH | 0.37 | -6.21 |
7 | ONG | 0.55 | -6.09 |
8 | VITE | 0.02 | -6.00 |
9 | ELF | 0.52 | -5.58 |
10 | AR | 28.96 | -5.47 |
11 | NEO | 16.17 | -5.16 |
12 | BAR | 2.42 | -4.99 |
13 | MANTA | 1.64 | -4.82 |
14 | ETHFI | 3.76 | -4.60 |
15 | WBTC | 58,184.68 | -4.44 |
16 | FARM | 76.42 | -4.44 |
17 | BTC | 57,985.55 | -4.37 |
18 | AKRO | <0.01 | -4.32 |
19 | SEI | 0.53 | -4.11 |
20 | SYS | 0.19 | -3.92 |
21 | XEC | <0.01 | -3.58 |
22 | ORN | 1.42 | -3.51 |
23 | QTUM | 3.57 | -3.41 |
24 | WOO | 0.28 | -3.40 |
25 | JASMY | 0.02 | -3.38 |
26 | BTTC | <0.01 | -3.31 |
27 | BETA | 0.07 | -3.23 |
28 | GAS | 4.84 | -3.18 |
29 | REQ | 0.12 | -3.00 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận