Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,262.46 | 3,337,392,470.67 |
2 | ARS | 1,077.00 | 2,156,511,651.00 |
3 | ETH | 3,003.80 | 1,664,005,740.05 |
4 | SOL | 126.16 | 802,412,907.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,040,485.42 |
6 | DOGE | 0.13 | 237,975,932.85 |
7 | XRP | 0.50 | 199,198,676.56 |
8 | ENA | 0.80 | 187,288,170.15 |
9 | ETHFI | 3.67 | 157,235,095.10 |
10 | WIF | 2.47 | 153,187,684.18 |
11 | NEAR | 6.16 | 104,216,271.24 |
12 | ORDI | 33.58 | 103,066,327.05 |
13 | BONK | <0.01 | 101,339,197.93 |
14 | BOME | <0.01 | 95,308,064.79 |
15 | AVAX | 32.66 | 90,367,768.99 |
16 | RUNE | 4.87 | 86,784,786.08 |
17 | TRX | 0.12 | 80,916,463.10 |
18 | OP | 2.53 | 70,786,033.42 |
19 | PENDLE | 4.26 | 69,250,656.83 |
20 | WLD | 4.48 | 66,639,287.97 |
21 | SUI | 1.14 | 60,684,876.68 |
22 | ADA | 0.44 | 56,222,343.82 |
23 | AR | 29.98 | 55,032,708.10 |
24 | JTO | 2.94 | 54,207,363.43 |
25 | BCH | 429.80 | 53,746,750.66 |
26 | FTM | 0.66 | 53,289,115.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.28 |
2 | COS | 0.01 | -22.02 |
3 | ORDI | 33.58 | -21.58 |
4 | AR | 29.98 | -16.48 |
5 | ETHFI | 3.67 | -15.73 |
6 | ELF | 0.52 | -15.19 |
7 | STX | 2.06 | -14.95 |
8 | POND | 0.02 | -14.11 |
9 | PROM | 8.56 | -13.57 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -12.83 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.69 |
12 | ORN | 1.48 | -12.47 |
13 | ERN | 3.70 | -12.24 |
14 | REI | 0.08 | -11.74 |
15 | SEI | 0.55 | -11.72 |
16 | LDO | 1.89 | -11.70 |
17 | CHR | 0.26 | -11.56 |
18 | ASTR | 0.09 | -11.47 |
19 | AMP | <0.01 | -11.46 |
20 | REQ | 0.12 | -11.15 |
21 | OMNI | 18.05 | -10.95 |
22 | NEAR | 6.16 | -10.89 |
23 | SAGA | 3.20 | -10.88 |
24 | ACH | 0.03 | -10.87 |
25 | ACE | 4.73 | -10.85 |
26 | VOXEL | 0.23 | -10.82 |
27 | ATA | 0.20 | -10.59 |
28 | NEO | 16.37 | -10.50 |
29 | CLV | 0.07 | -10.46 |
30 | ENA | 0.80 | -10.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận