Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,781.54 | 4,989,112,250.02 |
2 | BTC | 69,751.99 | 4,983,354,632.35 |
3 | ARS | 1,168.40 | 2,928,532,878.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,148,867,518.20 |
5 | SOL | 177.28 | 1,145,509,404.74 |
6 | DOGE | 0.17 | 467,373,827.99 |
7 | BONK | <0.01 | 338,484,829.74 |
8 | XRP | 0.54 | 320,812,724.11 |
9 | WIF | 2.69 | 281,477,341.20 |
10 | GALA | 0.04 | 264,141,891.00 |
11 | ENA | 0.89 | 223,335,978.57 |
12 | BOME | 0.01 | 193,620,962.66 |
13 | AVAX | 40.56 | 163,652,400.05 |
14 | FLOKI | <0.01 | 156,207,988.43 |
15 | ETHFI | 4.28 | 154,737,657.07 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,695,042.18 |
17 | OP | 2.89 | 140,901,130.64 |
18 | RUNE | 6.79 | 131,420,751.25 |
19 | ETC | 32.08 | 130,529,247.55 |
20 | LDO | 2.26 | 130,049,285.05 |
21 | RNDR | 10.88 | 128,956,182.05 |
22 | ENS | 20.78 | 125,482,441.41 |
23 | WLD | 5.08 | 123,841,843.48 |
24 | LINK | 16.67 | 120,448,292.12 |
25 | FTM | 0.90 | 110,397,549.43 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 100,229,357.08 |
27 | PENDLE | 6.46 | 99,544,193.30 |
28 | LTC | 88.90 | 99,403,091.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.78 | +38.81 |
2 | METIS | 82.14 | +35.75 |
3 | PEPE | <0.01 | +33.16 |
4 | LDO | 2.26 | +27.00 |
5 | ETHFI | 4.28 | +25.31 |
6 | AUCTION | 17.75 | +25.09 |
7 | BONK | <0.01 | +23.23 |
8 | UNI | 9.49 | +22.01 |
9 | REZ | 0.13 | +21.68 |
10 | ENA | 0.89 | +21.04 |
11 | ETH | 3,781.54 | +20.39 |
12 | WBETH | 3,922.74 | +20.25 |
13 | CYBER | 8.98 | +19.03 |
14 | SKL | 0.09 | +18.27 |
15 | XAI | 0.72 | +17.80 |
16 | WNXM | 80.76 | +17.49 |
17 | ADX | 0.22 | +16.49 |
18 | PENDLE | 6.46 | +15.68 |
19 | BAL | 3.97 | +15.12 |
20 | BLUR | 0.42 | +14.89 |
21 | LRC | 0.29 | +14.77 |
22 | EDU | 0.61 | +14.27 |
23 | ILV | 95.83 | +13.53 |
24 | CRV | 0.48 | +13.28 |
25 | ONE | 0.02 | +13.15 |
26 | ETC | 32.08 | +13.08 |
27 | WOO | 0.34 | +13.03 |
28 | PEOPLE | 0.05 | +12.94 |
29 | OP | 2.89 | +12.75 |
30 | CVX | 2.70 | +12.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.45 | -9.59 |
2 | RSR | <0.01 | -6.99 |
3 | FTM | 0.90 | -6.64 |
4 | RAY | 1.90 | -5.50 |
5 | JTO | 4.20 | -5.26 |
6 | GALA | 0.04 | -4.56 |
7 | AXL | 1.01 | -4.37 |
8 | LSK | 1.70 | -3.80 |
9 | NEAR | 7.87 | -3.74 |
10 | LAZIO | 2.71 | -3.00 |
11 | RUNE | 6.79 | -2.79 |
12 | FIO | 0.03 | -2.55 |
13 | TRU | 0.13 | -2.18 |
14 | HIGH | 4.40 | -2.11 |
15 | SOL | 177.28 | -1.88 |
16 | ATM | 2.98 | -1.85 |
17 | CREAM | 73.49 | -1.62 |
18 | POLYX | 0.44 | -1.46 |
19 | CITY | 3.15 | -1.32 |
20 | ACM | 2.29 | -0.99 |
21 | WIF | 2.69 | -0.83 |
22 | ARKM | 2.51 | -0.56 |
23 | RIF | 0.16 | -0.24 |
24 | USDP | 1.00 | -0.06 |
25 | FIS | 0.50 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận