Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,001.11 | 4,599,834,524.23 |
2 | ARS | 1,079.30 | 1,901,601,875.00 |
3 | ETH | 2,968.71 | 1,819,984,486.73 |
4 | SOL | 134.06 | 998,674,928.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 459,746,021.76 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,707,469.58 |
7 | XRP | 0.52 | 237,023,670.17 |
8 | WIF | 2.61 | 212,489,891.21 |
9 | ENA | 0.80 | 180,657,653.15 |
10 | OP | 2.72 | 156,086,350.17 |
11 | BONK | <0.01 | 141,897,560.15 |
12 | NEAR | 6.11 | 138,860,892.17 |
13 | RUNE | 4.83 | 122,411,577.02 |
14 | ETHFI | 3.79 | 110,228,973.57 |
15 | AVAX | 33.14 | 107,949,729.99 |
16 | BOME | <0.01 | 99,552,096.72 |
17 | ORDI | 34.44 | 96,554,516.23 |
18 | AR | 28.77 | 77,317,206.41 |
19 | TRX | 0.12 | 72,392,361.51 |
20 | ADA | 0.45 | 71,580,680.14 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,676,039.52 |
22 | WLD | 4.65 | 67,219,610.66 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,552,484.00 |
24 | HBAR | 0.10 | 65,292,511.68 |
25 | RNDR | 7.62 | 64,844,225.10 |
26 | STRK | 1.27 | 63,624,017.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +25.07 |
2 | COMBO | 0.73 | +16.38 |
3 | W | 0.69 | +13.18 |
4 | COS | 0.01 | +11.50 |
5 | AXL | 1.17 | +9.70 |
6 | BNX | 1.01 | +8.40 |
7 | CHZ | 0.12 | +8.35 |
8 | OP | 2.72 | +8.11 |
9 | LSK | 1.71 | +7.29 |
10 | HBAR | 0.10 | +6.41 |
11 | STEEM | 0.30 | +5.87 |
12 | SOL | 134.06 | +5.49 |
13 | STRK | 1.27 | +5.39 |
14 | IMX | 2.02 | +5.22 |
15 | AVA | 0.62 | +5.11 |
16 | BLUR | 0.39 | +5.10 |
17 | PEPE | <0.01 | +4.96 |
18 | RAY | 1.49 | +4.46 |
19 | SYN | 0.89 | +4.45 |
20 | MTL | 1.62 | +4.32 |
21 | COMP | 55.33 | +4.22 |
22 | LTO | 0.17 | +4.18 |
23 | WIF | 2.61 | +3.96 |
24 | RNDR | 7.62 | +3.66 |
25 | AMP | <0.01 | +3.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.67 | -8.25 |
2 | XVS | 8.90 | -6.81 |
3 | GLM | 0.46 | -6.72 |
4 | 1INCH | 0.37 | -6.25 |
5 | REZ | 0.16 | -6.08 |
6 | XNO | 1.06 | -5.69 |
7 | ONG | 0.55 | -5.27 |
8 | VITE | 0.02 | -5.18 |
9 | FARM | 76.27 | -5.13 |
10 | ELF | 0.52 | -5.02 |
11 | AR | 28.77 | -4.74 |
12 | NEO | 16.16 | -4.55 |
13 | WBTC | 57,949.37 | -4.48 |
14 | BTC | 58,001.11 | -4.31 |
15 | MANTA | 1.63 | -4.22 |
16 | BAR | 2.42 | -4.04 |
17 | AKRO | <0.01 | -3.94 |
18 | BTTC | <0.01 | -3.31 |
19 | WOO | 0.28 | -3.23 |
20 | BETA | 0.07 | -3.03 |
21 | SYS | 0.19 | -3.03 |
22 | QTUM | 3.57 | -2.88 |
23 | SEI | 0.53 | -2.86 |
24 | ETHFI | 3.79 | -2.85 |
25 | DOGE | 0.13 | -2.80 |
26 | GAS | 4.83 | -2.72 |
27 | BEL | 0.76 | -2.67 |
28 | XEC | <0.01 | -2.64 |
29 | OMNI | 17.85 | -2.62 |
30 | CAKE | 2.51 | -2.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận