Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,886.67 | 2,968,979,112.30 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,039,373,236.00 |
3 | ETH | 3,011.00 | 1,152,412,855.85 |
4 | SOL | 162.90 | 858,389,680.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,752,918.57 |
6 | WIF | 3.01 | 318,746,826.34 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,210,389.10 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,956,778.48 |
9 | BOME | 0.01 | 263,512,982.80 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 219,986,345.77 |
11 | NEAR | 8.12 | 213,546,671.02 |
12 | XRP | 0.52 | 175,730,764.19 |
13 | RNDR | 10.60 | 170,665,846.30 |
14 | ENA | 0.74 | 161,350,586.74 |
15 | AEVO | 0.80 | 148,766,882.93 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,217,679.90 |
17 | WLD | 5.07 | 127,396,661.68 |
18 | BONK | <0.01 | 103,017,107.90 |
19 | FTM | 0.78 | 88,775,723.06 |
20 | AVAX | 34.83 | 78,195,819.80 |
21 | AR | 43.62 | 73,206,620.29 |
22 | OP | 2.48 | 65,914,594.22 |
23 | JTO | 4.63 | 61,813,242.29 |
24 | ORDI | 38.66 | 60,831,180.17 |
25 | SUI | 0.99 | 57,758,281.88 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,717,262.73 |
27 | PENDLE | 4.31 | 43,987,278.61 |
28 | ADA | 0.46 | 43,469,215.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.44 |
2 | BOME | 0.01 | +26.24 |
3 | FTM | 0.78 | +21.43 |
4 | JTO | 4.63 | +19.01 |
5 | RAY | 1.78 | +18.13 |
6 | RSR | <0.01 | +17.11 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.46 |
8 | NEAR | 8.12 | +15.96 |
9 | IMX | 2.33 | +15.67 |
10 | TFUEL | 0.11 | +15.62 |
11 | ZRX | 0.51 | +15.29 |
12 | CHR | 0.33 | +15.05 |
13 | JOE | 0.49 | +14.63 |
14 | RUNE | 6.38 | +14.26 |
15 | SEI | 0.53 | +14.18 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.13 |
17 | AGIX | 0.96 | +13.82 |
18 | RLC | 3.39 | +13.55 |
19 | OCEAN | 0.96 | +13.46 |
20 | YGG | 0.83 | +13.46 |
21 | TRU | 0.11 | +13.42 |
22 | SOL | 162.90 | +13.39 |
23 | BICO | 0.48 | +13.33 |
24 | GMX | 31.45 | +13.21 |
25 | NMR | 27.75 | +13.04 |
26 | OSMO | 0.88 | +12.45 |
27 | TAO | 387.90 | +12.31 |
28 | DCR | 20.38 | +12.04 |
29 | COTI | 0.12 | +12.01 |
30 | STX | 2.14 | +12.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận