Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.90 | 1,576,315,097.70 |
2 | BTC | 65,138.58 | 1,490,003,410.33 |
3 | ETH | 3,202.35 | 647,183,920.84 |
4 | SOL | 155.92 | 377,145,924.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 342,182,504.92 |
6 | DOGE | 0.17 | 263,028,154.88 |
7 | WIF | 3.62 | 192,097,287.16 |
8 | WLD | 6.34 | 184,955,903.89 |
9 | ENA | 0.92 | 140,133,009.01 |
10 | BOME | 0.01 | 131,384,807.03 |
11 | NEAR | 7.52 | 126,724,869.88 |
12 | RNDR | 9.96 | 118,885,709.11 |
13 | XRP | 0.54 | 108,640,065.18 |
14 | ARKM | 2.58 | 90,009,083.18 |
15 | ETHFI | 4.24 | 81,740,245.12 |
16 | BONK | <0.01 | 80,615,682.10 |
17 | AR | 38.72 | 78,378,830.95 |
18 | AVAX | 39.50 | 74,916,536.19 |
19 | SUI | 1.14 | 72,389,460.38 |
20 | FLOKI | <0.01 | 66,782,220.96 |
21 | RUNE | 5.57 | 58,928,440.42 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,129,298.45 |
23 | ORDI | 41.88 | 49,829,449.63 |
24 | USTC | 0.02 | 48,077,577.19 |
25 | FIL | 6.39 | 46,715,323.76 |
26 | FTM | 0.75 | 39,320,679.89 |
27 | OP | 2.98 | 38,797,409.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.34 | +20.48 |
2 | USTC | 0.02 | +19.33 |
3 | RLC | 3.09 | +16.23 |
4 | NMR | 29.49 | +15.24 |
5 | RSR | <0.01 | +14.21 |
6 | ENA | 0.92 | +14.13 |
7 | AI | 1.22 | +13.08 |
8 | IQ | 0.01 | +11.56 |
9 | BOME | 0.01 | +11.29 |
10 | ERN | 4.56 | +11.26 |
11 | YGG | 0.91 | +11.09 |
12 | AGIX | 1.01 | +10.78 |
13 | PHA | 0.21 | +10.75 |
14 | ARKM | 2.58 | +10.38 |
15 | OCEAN | 1.02 | +10.29 |
16 | PYTH | 0.58 | +10.15 |
17 | TRU | 0.12 | +9.96 |
18 | IDEX | 0.07 | +9.82 |
19 | NFP | 0.51 | +9.68 |
20 | GALA | 0.05 | +9.66 |
21 | POND | 0.02 | +9.35 |
22 | TNSR | 0.95 | +8.98 |
23 | RNDR | 9.96 | +8.97 |
24 | HBAR | 0.12 | +8.86 |
25 | TAO | 477.90 | +8.54 |
26 | RAY | 1.79 | +8.48 |
27 | ATOM | 9.49 | +8.26 |
28 | KEY | <0.01 | +8.15 |
29 | LUNA | 0.64 | +8.14 |
30 | CTXC | 0.37 | +8.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận