Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.00 | 2,508,151,039.60 |
2 | BTC | 62,998.75 | 2,016,580,334.94 |
3 | ETH | 2,953.59 | 1,070,189,961.63 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,288,624.94 |
5 | SOL | 148.31 | 624,837,056.47 |
6 | DOGE | 0.15 | 365,548,970.62 |
7 | WIF | 3.08 | 287,414,188.19 |
8 | WLD | 5.54 | 197,817,663.35 |
9 | BOME | 0.01 | 192,851,733.70 |
10 | RNDR | 11.26 | 161,506,385.77 |
11 | XRP | 0.51 | 151,425,480.91 |
12 | FLOKI | <0.01 | 132,859,190.32 |
13 | ENA | 0.77 | 128,870,476.02 |
14 | RUNE | 5.88 | 119,108,496.93 |
15 | BONK | <0.01 | 104,212,502.75 |
16 | NEAR | 7.33 | 103,952,520.29 |
17 | AVAX | 32.75 | 65,600,932.37 |
18 | AR | 39.57 | 58,697,573.37 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,294,473.36 |
20 | JTO | 4.18 | 51,435,516.62 |
21 | ICP | 11.81 | 49,887,851.90 |
22 | ORDI | 36.96 | 49,374,345.37 |
23 | ADA | 0.44 | 45,649,818.53 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,175,387.41 |
25 | SUI | 0.98 | 37,923,769.02 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,221,736.50 |
27 | LTC | 80.92 | 36,141,917.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.84 |
2 | CHR | 0.29 | +13.07 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.76 |
4 | NEAR | 7.33 | +6.54 |
5 | DOGE | 0.15 | +6.09 |
6 | POLYX | 0.40 | +5.34 |
7 | JTO | 4.18 | +4.86 |
8 | WIF | 3.08 | +4.53 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +4.16 |
10 | RNDR | 11.26 | +3.95 |
11 | UTK | 0.08 | +3.79 |
12 | BONK | <0.01 | +3.74 |
13 | QTUM | 3.60 | +3.66 |
14 | SOL | 148.31 | +3.30 |
15 | WBTC | 63,021.82 | +3.17 |
16 | VANRY | 0.17 | +3.07 |
17 | ZEN | 8.39 | +3.07 |
18 | BTC | 62,998.75 | +3.04 |
19 | TLM | 0.02 | +2.97 |
20 | MEME | 0.02 | +2.89 |
21 | JASMY | 0.02 | +2.88 |
22 | PERP | 1.00 | +2.88 |
23 | LSK | 1.97 | +2.76 |
24 | STX | 2.04 | +2.56 |
25 | WNXM | 62.68 | +2.50 |
26 | BICO | 0.42 | +2.38 |
27 | ORDI | 36.96 | +2.38 |
28 | OM | 0.70 | +2.17 |
29 | KLAY | 0.17 | +2.13 |
30 | ANKR | 0.04 | +2.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.47 | -13.35 |
2 | SAGA | 2.44 | -13.31 |
3 | RARE | 0.13 | -10.97 |
4 | RLC | 2.99 | -10.36 |
5 | UMA | 3.92 | -10.34 |
6 | QI | 0.02 | -10.33 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.15 |
8 | REZ | 0.12 | -9.02 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.75 |
10 | AEVO | 1.08 | -8.25 |
11 | VIC | 0.43 | -7.81 |
12 | OMNI | 16.00 | -7.25 |
13 | ENA | 0.77 | -6.91 |
14 | FIS | 0.46 | -6.89 |
15 | VGX | 0.08 | -6.74 |
16 | ORN | 1.30 | -6.64 |
17 | GMX | 28.09 | -6.55 |
18 | W | 0.55 | -6.26 |
19 | POLS | 0.69 | -6.20 |
20 | CHZ | 0.12 | -6.03 |
21 | KMD | 0.38 | -5.95 |
22 | AR | 39.57 | -5.90 |
23 | BAND | 1.38 | -5.87 |
24 | PORTAL | 0.78 | -5.78 |
25 | HIVE | 0.32 | -5.75 |
26 | PENDLE | 3.99 | -5.72 |
27 | CTXC | 0.31 | -5.70 |
28 | SYN | 0.75 | -5.48 |
29 | FOR | 0.02 | -5.46 |
30 | LDO | 1.69 | -5.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận