Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,345.90 | 2,722,139,465.80 |
2 | ![]() |
61,833.93 | 1,699,496,237.39 |
3 | ![]() |
3,390.60 | 704,957,618.37 |
4 | ![]() |
4,035.00 | 590,294,366.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 482,256,481.92 |
6 | ![]() |
138.94 | 413,262,778.37 |
7 | ![]() |
2.05 | 223,706,695.42 |
8 | ![]() |
0.48 | 112,324,715.40 |
9 | ![]() |
0.13 | 81,822,993.13 |
10 | ![]() |
0.74 | 80,573,364.07 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,486,278.64 |
12 | ![]() |
38.79 | 68,989,712.96 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,865,352.45 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,602,122.79 |
15 | ![]() |
26.17 | 51,010,096.70 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,127,169.39 |
17 | ![]() |
3.64 | 46,846,486.29 |
18 | ![]() |
5.27 | 44,132,097.31 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,769,805.41 |
20 | ![]() |
2.89 | 36,014,707.41 |
21 | ![]() |
0.58 | 34,835,208.97 |
22 | ![]() |
4.20 | 34,440,520.29 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,166,878.07 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,156,574.37 |
25 | ![]() |
2.70 | 30,668,303.66 |
26 | ![]() |
24.46 | 29,628,079.82 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,823,037.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.56 | +35.30 |
2 | ![]() |
0.76 | +11.75 |
3 | ![]() |
0.76 | +11.71 |
4 | ![]() |
3.15 | +9.57 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.02 |
6 | ![]() |
38.79 | +7.78 |
7 | ![]() |
2.05 | +7.44 |
8 | ![]() |
3.22 | +7.27 |
9 | ![]() |
3.64 | +6.66 |
10 | ![]() |
0.32 | +5.90 |
11 | ![]() |
24.46 | +5.89 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.75 |
13 | ![]() |
0.23 | +5.64 |
14 | ![]() |
0.60 | +5.39 |
15 | ![]() |
0.23 | +5.11 |
16 | ![]() |
<0.01 | +5.01 |
17 | ![]() |
0.18 | +4.54 |
18 | ![]() |
0.26 | +4.00 |
19 | ![]() |
0.14 | +3.83 |
20 | ![]() |
3.15 | +3.79 |
21 | ![]() |
26.17 | +3.73 |
22 | ![]() |
5.00 | +3.69 |
23 | ![]() |
0.02 | +3.59 |
24 | ![]() |
0.74 | +3.46 |
25 | ![]() |
0.04 | +3.27 |
26 | ![]() |
0.08 | +3.14 |
27 | ![]() |
0.39 | +3.06 |
28 | ![]() |
0.06 | +3.05 |
29 | ![]() |
17.06 | +3.02 |
30 | ![]() |
2,403.00 | +2.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -7.12 |
2 | ![]() |
64.80 | -6.75 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.12 |
4 | ![]() |
0.03 | -5.98 |
5 | ![]() |
1.73 | -4.76 |
6 | ![]() |
0.46 | -4.50 |
7 | ![]() |
27.89 | -4.38 |
8 | ![]() |
0.14 | -3.96 |
9 | ![]() |
6.66 | -3.90 |
10 | ![]() |
0.39 | -3.63 |
11 | ![]() |
5.27 | -3.62 |
12 | ![]() |
5.52 | -3.53 |
13 | ![]() |
0.14 | -3.52 |
14 | ![]() |
0.77 | -3.36 |
15 | ![]() |
0.36 | -3.34 |
16 | ![]() |
2.70 | -3.30 |
17 | ![]() |
0.31 | -3.19 |
18 | ![]() |
23.38 | -3.19 |
19 | ![]() |
<0.01 | -3.01 |
20 | ![]() |
0.12 | -2.97 |
21 | ![]() |
1.32 | -2.94 |
22 | ![]() |
0.58 | -2.84 |
23 | ![]() |
0.16 | -2.73 |
24 | ![]() |
0.86 | -2.66 |
25 | RONIN | 2.11 | -2.63 |
26 | ![]() |
0.32 | -2.57 |
27 | ![]() |
1.70 | -2.52 |
28 | ![]() |
0.31 | -2.42 |
29 | ![]() |
0.34 | -2.42 |
30 | ![]() |
0.55 | -2.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận