Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,181.03 | 4,416,527,860.11 |
2 | ARS | 1,092.00 | 2,191,371,338.70 |
3 | ETH | 2,877.15 | 1,925,623,403.08 |
4 | SOL | 121.12 | 885,362,844.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,355,240.70 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,141,900.08 |
7 | XRP | 0.49 | 244,658,952.65 |
8 | ENA | 0.79 | 199,170,088.17 |
9 | WIF | 2.34 | 175,273,826.21 |
10 | ETHFI | 3.63 | 153,246,377.66 |
11 | ORDI | 32.99 | 130,575,468.48 |
12 | NEAR | 5.99 | 123,181,496.73 |
13 | BONK | <0.01 | 113,369,249.83 |
14 | BOME | <0.01 | 108,417,852.31 |
15 | AVAX | 31.19 | 104,420,244.58 |
16 | RUNE | 4.61 | 104,260,148.75 |
17 | OP | 2.51 | 98,064,289.72 |
18 | TRX | 0.12 | 90,331,292.31 |
19 | WLD | 4.33 | 73,010,133.02 |
20 | ADA | 0.43 | 70,166,494.36 |
21 | SUI | 1.11 | 69,355,232.28 |
22 | AR | 27.87 | 68,234,119.54 |
23 | FIL | 5.34 | 64,443,426.83 |
24 | LTC | 76.48 | 62,795,151.28 |
25 | RNDR | 7.09 | 62,768,192.75 |
26 | ATOM | 8.33 | 62,449,363.65 |
27 | MATIC | 0.65 | 62,297,133.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -20.54 |
2 | AR | 27.87 | -18.99 |
3 | ORDI | 32.99 | -17.98 |
4 | AMP | <0.01 | -16.76 |
5 | COMBO | 0.63 | -16.74 |
6 | PROM | 8.09 | -15.79 |
7 | POND | 0.02 | -15.62 |
8 | STX | 1.99 | -15.12 |
9 | ONG | 0.53 | -15.02 |
10 | ATA | 0.20 | -14.52 |
11 | NULS | 0.52 | -14.52 |
12 | ANKR | 0.04 | -14.46 |
13 | ORN | 1.37 | -14.05 |
14 | SAGA | 2.92 | -13.50 |
15 | RPL | 17.93 | -13.34 |
16 | NEO | 15.63 | -12.88 |
17 | PEPE | <0.01 | -12.82 |
18 | ERN | 3.47 | -12.67 |
19 | ELF | 0.50 | -12.51 |
20 | OMNI | 17.25 | -12.48 |
21 | YGG | 0.72 | -12.13 |
22 | BSW | 0.07 | -11.94 |
23 | ACE | 4.57 | -11.72 |
24 | GAS | 4.66 | -11.41 |
25 | QTUM | 3.43 | -11.40 |
26 | REQ | 0.11 | -11.34 |
27 | ETHFI | 3.63 | -11.33 |
28 | SYS | 0.18 | -11.32 |
29 | SANTOS | 5.53 | -11.26 |
30 | DOGE | 0.12 | -11.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận