Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.80 | 1,970,433,673.80 |
2 | BTC | 61,375.08 | 774,408,910.48 |
3 | ETH | 2,931.48 | 324,180,872.59 |
4 | SOL | 143.38 | 205,330,286.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,472,211.96 |
6 | DOGE | 0.14 | 112,519,761.85 |
7 | RUNE | 6.14 | 95,925,603.91 |
8 | WIF | 2.95 | 66,838,979.53 |
9 | WLD | 5.87 | 61,977,751.07 |
10 | RNDR | 10.83 | 60,056,170.85 |
11 | BOME | 0.01 | 56,319,107.67 |
12 | XRP | 0.50 | 48,196,392.05 |
13 | JTO | 3.99 | 47,978,911.33 |
14 | ENA | 0.83 | 41,839,739.87 |
15 | NEAR | 6.86 | 39,632,512.93 |
16 | UMA | 4.36 | 38,898,250.85 |
17 | PORTAL | 0.83 | 36,909,159.94 |
18 | TNSR | 0.92 | 33,013,904.43 |
19 | AR | 42.08 | 29,591,876.38 |
20 | RARE | 0.14 | 27,200,123.06 |
21 | FTM | 0.70 | 25,306,559.05 |
22 | AVAX | 33.19 | 23,179,888.66 |
23 | ETHFI | 3.65 | 20,620,351.42 |
24 | BONK | <0.01 | 19,368,096.37 |
25 | ARKM | 2.46 | 19,171,619.91 |
26 | GMX | 30.25 | 17,750,816.74 |
27 | QI | 0.02 | 16,796,918.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.48 |
2 | UMA | 4.36 | +11.89 |
3 | QI | 0.02 | +8.41 |
4 | HIGH | 4.84 | +6.75 |
5 | RUNE | 6.14 | +5.84 |
6 | RARE | 0.14 | +5.76 |
7 | AR | 42.08 | +5.39 |
8 | GMX | 30.25 | +4.93 |
9 | LSK | 1.92 | +4.47 |
10 | ASR | 3.79 | +4.20 |
11 | NMR | 27.14 | +3.83 |
12 | VGX | 0.09 | +3.32 |
13 | FLUX | 0.87 | +3.31 |
14 | ALPACA | 0.17 | +3.14 |
15 | CVC | 0.17 | +3.05 |
16 | OMNI | 17.30 | +2.73 |
17 | PEPE | <0.01 | +2.71 |
18 | SUSHI | 1.07 | +2.69 |
19 | SFP | 0.82 | +2.67 |
20 | SSV | 35.93 | +2.63 |
21 | CHZ | 0.13 | +2.53 |
22 | POLYX | 0.38 | +2.48 |
23 | DEGO | 2.21 | +2.37 |
24 | KMD | 0.41 | +2.24 |
25 | RPL | 19.96 | +2.20 |
26 | DATA | 0.05 | +2.19 |
27 | BLZ | 0.38 | +2.15 |
28 | IQ | <0.01 | +1.81 |
29 | POWR | 0.31 | +1.76 |
30 | COMP | 54.29 | +1.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.70 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.13 |
3 | TNSR | 0.92 | -6.45 |
4 | EPX | <0.01 | -6.30 |
5 | PYTH | 0.44 | -5.54 |
6 | C98 | 0.25 | -5.24 |
7 | AUCTION | 16.64 | -5.24 |
8 | CELR | 0.03 | -4.80 |
9 | ARK | 0.80 | -4.75 |
10 | VIC | 0.46 | -4.03 |
11 | MLN | 20.55 | -4.02 |
12 | IMX | 2.20 | -4.00 |
13 | YGG | 0.78 | -3.99 |
14 | IDEX | 0.06 | -3.95 |
15 | JTO | 3.99 | -3.91 |
16 | GLM | 0.53 | -3.87 |
17 | HIFI | 0.77 | -3.76 |
18 | NKN | 0.11 | -3.69 |
19 | JOE | 0.46 | -3.62 |
20 | PERP | 0.97 | -3.58 |
21 | DASH | 27.78 | -3.54 |
22 | TRU | 0.11 | -3.54 |
23 | ARKM | 2.46 | -3.52 |
24 | BOND | 2.90 | -3.43 |
25 | BAR | 2.43 | -3.38 |
26 | BICO | 0.41 | -3.33 |
27 | ERN | 4.62 | -3.33 |
28 | LTO | 0.17 | -3.33 |
29 | WNXM | 61.42 | -3.31 |
30 | PHA | 0.18 | -3.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận