Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,808.57 | 1,995,011,633.72 |
2 | ARS | 1,074.40 | 1,942,116,690.10 |
3 | ETH | 3,193.65 | 1,351,100,689.41 |
4 | SOL | 137.14 | 595,998,901.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 316,808,693.57 |
6 | ENA | 0.90 | 219,189,244.39 |
7 | ETHFI | 4.42 | 189,525,136.11 |
8 | DOGE | 0.14 | 181,860,424.40 |
9 | XRP | 0.51 | 177,680,391.89 |
10 | WIF | 2.68 | 140,151,025.30 |
11 | BONK | <0.01 | 94,823,667.43 |
12 | AVAX | 34.96 | 84,276,313.04 |
13 | NEAR | 6.90 | 78,721,101.74 |
14 | PENDLE | 4.72 | 70,576,188.98 |
15 | BOME | <0.01 | 66,592,193.27 |
16 | WAVES | 2.51 | 66,289,268.23 |
17 | OP | 2.54 | 64,942,656.14 |
18 | RUNE | 5.08 | 64,656,985.08 |
19 | SEI | 0.62 | 61,349,374.58 |
20 | WLD | 4.80 | 53,055,944.37 |
21 | MATIC | 0.70 | 49,262,806.47 |
22 | TRX | 0.12 | 49,157,460.19 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,150,587.88 |
24 | FTM | 0.71 | 43,998,330.62 |
25 | LTC | 83.26 | 43,096,379.18 |
26 | RNDR | 7.84 | 39,105,673.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.96 |
2 | ENA | 0.90 | +9.48 |
3 | W | 0.66 | +9.09 |
4 | CVC | 0.17 | +7.28 |
5 | JTO | 3.25 | +6.44 |
6 | WAVES | 2.51 | +6.37 |
7 | BNX | 1.02 | +6.21 |
8 | ACA | 0.12 | +5.70 |
9 | WING | 6.25 | +5.40 |
10 | SEI | 0.62 | +5.38 |
11 | ELF | 0.64 | +5.22 |
12 | ALPACA | 0.18 | +4.93 |
13 | BSW | 0.08 | +4.57 |
14 | CTXC | 0.32 | +4.44 |
15 | STEEM | 0.28 | +4.18 |
16 | ORN | 1.70 | +4.13 |
17 | PEPE | <0.01 | +4.09 |
18 | MDX | 0.06 | +3.81 |
19 | AVAX | 34.96 | +3.65 |
20 | BONK | <0.01 | +3.56 |
21 | ATM | 3.14 | +3.52 |
22 | MBOX | 0.36 | +3.38 |
23 | WLD | 4.80 | +3.21 |
24 | SFP | 0.80 | +3.05 |
25 | MANTA | 1.79 | +2.87 |
26 | EOS | 0.81 | +2.82 |
27 | TKO | 0.45 | +2.75 |
28 | ORDI | 42.80 | +2.71 |
29 | SANTOS | 6.40 | +2.68 |
30 | DCR | 20.81 | +2.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.68 | -12.86 |
2 | PENDLE | 4.72 | -12.81 |
3 | OAX | 0.22 | -12.67 |
4 | HIGH | 3.49 | -12.37 |
5 | COS | 0.01 | -10.77 |
6 | GLM | 0.52 | -10.38 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.84 |
8 | ATA | 0.22 | -9.81 |
9 | OM | 0.72 | -7.57 |
10 | MKR | 2,804.00 | -7.43 |
11 | LOOM | 0.09 | -6.92 |
12 | GAL | 3.51 | -6.12 |
13 | BAL | 3.69 | -5.78 |
14 | TAO | 398.70 | -5.66 |
15 | POWR | 0.30 | -4.36 |
16 | NMR | 23.78 | -4.23 |
17 | IRIS | 0.03 | -4.21 |
18 | DAR | 0.15 | -3.98 |
19 | METIS | 63.65 | -3.52 |
20 | APE | 1.23 | -3.44 |
21 | POLYX | 0.37 | -3.23 |
22 | OP | 2.54 | -3.09 |
23 | CHR | 0.30 | -3.01 |
24 | OSMO | 0.89 | -2.94 |
25 | CFX | 0.23 | -2.92 |
26 | DYM | 3.45 | -2.90 |
27 | BICO | 0.46 | -2.80 |
28 | THETA | 2.18 | -2.77 |
29 | AVA | 0.63 | -2.67 |
30 | ONE | 0.02 | -2.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận