Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,489.99 | 4,949,725,248.92 |
2 | ARS | 1,082.20 | 1,915,276,468.40 |
3 | ETH | 2,935.91 | 1,881,995,722.24 |
4 | SOL | 130.41 | 1,036,581,915.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 451,853,937.22 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,151,743.69 |
7 | XRP | 0.51 | 256,837,034.75 |
8 | WIF | 2.55 | 205,162,575.22 |
9 | ENA | 0.78 | 164,258,466.90 |
10 | OP | 2.69 | 157,453,039.83 |
11 | NEAR | 6.00 | 134,257,931.11 |
12 | BONK | <0.01 | 132,299,474.51 |
13 | RUNE | 4.76 | 121,744,559.54 |
14 | AVAX | 32.88 | 108,573,022.95 |
15 | ETHFI | 3.69 | 96,106,931.23 |
16 | BOME | <0.01 | 91,434,448.67 |
17 | ORDI | 33.77 | 86,650,426.93 |
18 | TRX | 0.12 | 72,839,149.28 |
19 | ADA | 0.45 | 70,998,834.45 |
20 | WLD | 4.53 | 68,003,572.75 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,573,312.64 |
22 | AR | 28.19 | 67,208,203.98 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,714,409.50 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,540,001.34 |
25 | RNDR | 7.45 | 63,384,231.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.72 |
2 | COS | 0.01 | +16.36 |
3 | COMBO | 0.73 | +15.82 |
4 | AXL | 1.20 | +9.89 |
5 | JTO | 3.24 | +9.47 |
6 | STEEM | 0.29 | +7.04 |
7 | LSK | 1.70 | +6.85 |
8 | ELF | 0.55 | +5.67 |
9 | OP | 2.69 | +5.08 |
10 | AMP | <0.01 | +5.01 |
11 | BNX | 1.01 | +4.94 |
12 | WAVES | 2.30 | +4.40 |
13 | W | 0.65 | +4.01 |
14 | BLZ | 0.34 | +3.58 |
15 | REI | 0.08 | +3.52 |
16 | WIF | 2.55 | +3.43 |
17 | COMP | 55.28 | +3.33 |
18 | CHZ | 0.11 | +3.32 |
19 | EOS | 0.78 | +3.24 |
20 | SOL | 130.41 | +3.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.61 | -11.03 |
2 | XVS | 8.56 | -10.46 |
3 | ATA | 0.19 | -9.30 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -9.21 |
5 | REZ | 0.15 | -8.75 |
6 | 1INCH | 0.36 | -7.52 |
7 | XNO | 1.05 | -7.34 |
8 | VITE | 0.02 | -7.32 |
9 | AR | 28.19 | -6.41 |
10 | SANTOS | 5.70 | -5.58 |
11 | FARM | 74.72 | -5.33 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.31 |
13 | ONG | 0.53 | -5.28 |
14 | SEI | 0.52 | -5.28 |
15 | NULS | 0.54 | -5.03 |
16 | ORN | 1.40 | -4.94 |
17 | SC | <0.01 | -4.65 |
18 | BTC | 57,489.99 | -4.64 |
19 | WBTC | 57,499.69 | -4.57 |
20 | DOGE | 0.13 | -4.51 |
21 | BAR | 2.39 | -4.49 |
22 | AEVO | 1.33 | -4.33 |
23 | CVC | 0.15 | -4.29 |
24 | BSW | 0.07 | -4.24 |
25 | SYN | 0.84 | -4.22 |
26 | BONK | <0.01 | -4.20 |
27 | NEO | 15.64 | -4.17 |
28 | MANTA | 1.61 | -4.16 |
29 | ALICE | 1.16 | -4.14 |
30 | SYS | 0.19 | -3.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận