Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,630.01 | 1,971,847,094.06 |
2 | ARS | 1,074.00 | 1,951,751,538.40 |
3 | ETH | 3,186.00 | 1,288,730,727.14 |
4 | SOL | 136.71 | 587,131,064.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 310,708,963.42 |
6 | ENA | 0.89 | 218,713,885.99 |
7 | ETHFI | 4.35 | 185,140,678.08 |
8 | DOGE | 0.14 | 178,272,098.03 |
9 | XRP | 0.51 | 175,185,769.70 |
10 | WIF | 2.66 | 139,719,861.85 |
11 | BONK | <0.01 | 91,578,713.41 |
12 | AVAX | 35.02 | 83,180,739.03 |
13 | NEAR | 6.89 | 78,119,969.03 |
14 | PENDLE | 4.63 | 71,606,576.71 |
15 | WAVES | 2.48 | 66,405,950.65 |
16 | BOME | <0.01 | 65,313,936.13 |
17 | RUNE | 5.07 | 64,109,999.76 |
18 | OP | 2.53 | 63,586,744.84 |
19 | SEI | 0.62 | 60,666,292.92 |
20 | WLD | 4.83 | 52,424,189.38 |
21 | TRX | 0.12 | 50,015,478.44 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,679,967.46 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,962,081.03 |
24 | FTM | 0.71 | 43,736,532.81 |
25 | LTC | 83.40 | 42,865,473.37 |
26 | RNDR | 7.79 | 38,392,193.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.14 |
2 | CVC | 0.18 | +9.27 |
3 | ENA | 0.89 | +7.90 |
4 | ELF | 0.65 | +7.63 |
5 | W | 0.65 | +7.62 |
6 | JTO | 3.26 | +6.57 |
7 | BNX | 1.02 | +6.26 |
8 | WING | 6.23 | +5.59 |
9 | WAVES | 2.48 | +5.39 |
10 | SEI | 0.62 | +5.35 |
11 | PEPE | <0.01 | +4.99 |
12 | ACA | 0.11 | +4.97 |
13 | BSW | 0.08 | +4.96 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.95 |
15 | MDX | 0.06 | +4.43 |
16 | STEEM | 0.28 | +4.30 |
17 | CTXC | 0.32 | +4.26 |
18 | WLD | 4.83 | +4.23 |
19 | AVAX | 35.02 | +4.13 |
20 | BONK | <0.01 | +3.85 |
21 | ATM | 3.13 | +3.43 |
22 | ORN | 1.69 | +3.39 |
23 | MBOX | 0.36 | +3.24 |
24 | SANTOS | 6.45 | +3.15 |
25 | EOS | 0.81 | +3.09 |
26 | CREAM | 44.22 | +2.98 |
27 | DCR | 20.74 | +2.93 |
28 | MANTA | 1.79 | +2.82 |
29 | SFP | 0.80 | +2.79 |
30 | DEXE | 12.49 | +2.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.63 | -13.72 |
2 | SSV | 45.25 | -13.66 |
3 | OAX | 0.21 | -13.01 |
4 | HIGH | 3.47 | -11.76 |
5 | ATA | 0.22 | -10.84 |
6 | COS | 0.01 | -10.67 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.61 |
8 | GLM | 0.51 | -8.01 |
9 | MKR | 2,799.00 | -7.32 |
10 | LOOM | 0.09 | -6.68 |
11 | OM | 0.72 | -6.15 |
12 | GAL | 3.50 | -6.04 |
13 | BAL | 3.67 | -5.43 |
14 | TAO | 397.70 | -5.42 |
15 | ASR | 4.03 | -5.13 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.53 |
17 | NMR | 23.75 | -3.96 |
18 | ETHFI | 4.35 | -3.85 |
19 | APE | 1.23 | -3.75 |
20 | DAR | 0.15 | -3.73 |
21 | POWR | 0.30 | -3.20 |
22 | TRU | 0.11 | -3.16 |
23 | OP | 2.53 | -3.07 |
24 | DYM | 3.43 | -2.97 |
25 | METIS | 63.70 | -2.84 |
26 | AVA | 0.63 | -2.80 |
27 | CHR | 0.30 | -2.79 |
28 | VOXEL | 0.26 | -2.70 |
29 | OMNI | 20.32 | -2.64 |
30 | BICO | 0.46 | -2.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận