Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,731.11 | 3,806,969,059.89 |
2 | ARS | 1,078.00 | 1,881,717,746.80 |
3 | ETH | 2,982.61 | 1,466,563,818.53 |
4 | SOL | 137.40 | 1,003,291,826.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 483,834,553.94 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,744,212.69 |
7 | WIF | 2.76 | 234,745,184.76 |
8 | XRP | 0.52 | 208,009,770.94 |
9 | BONK | <0.01 | 145,621,156.98 |
10 | ENA | 0.83 | 134,848,754.89 |
11 | NEAR | 6.09 | 120,074,718.60 |
12 | OP | 2.71 | 113,444,686.04 |
13 | RUNE | 4.98 | 99,220,627.68 |
14 | ETHFI | 3.85 | 94,994,819.51 |
15 | AVAX | 33.75 | 86,150,575.74 |
16 | BOME | <0.01 | 76,662,843.29 |
17 | FLOKI | <0.01 | 67,807,822.26 |
18 | WLD | 4.66 | 61,724,730.80 |
19 | TRX | 0.12 | 58,221,669.54 |
20 | JTO | 3.47 | 56,417,706.85 |
21 | ADA | 0.45 | 55,585,253.27 |
22 | ORDI | 34.67 | 54,930,875.81 |
23 | HBAR | 0.10 | 53,693,035.18 |
24 | RNDR | 7.76 | 53,668,388.61 |
25 | COS | 0.01 | 53,097,100.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +74.60 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.31 |
3 | JTO | 3.47 | +20.01 |
4 | AR | 32.09 | +19.91 |
5 | W | 0.77 | +17.87 |
6 | BONK | <0.01 | +17.68 |
7 | WIF | 2.76 | +15.25 |
8 | STEEM | 0.30 | +12.44 |
9 | SOL | 137.40 | +11.56 |
10 | AXL | 1.24 | +11.24 |
11 | COS | 0.01 | +10.77 |
12 | LSK | 1.80 | +10.65 |
13 | TAO | 398.00 | +10.28 |
14 | FLOKI | <0.01 | +10.27 |
15 | ELF | 0.55 | +9.73 |
16 | RAY | 1.52 | +9.36 |
17 | REZ | 0.15 | +9.25 |
18 | CTK | 0.69 | +9.22 |
19 | BOME | <0.01 | +8.99 |
20 | WAVES | 2.32 | +8.92 |
21 | PROM | 8.96 | +8.79 |
22 | VANRY | 0.16 | +8.76 |
23 | TNSR | 0.85 | +8.55 |
24 | IMX | 2.10 | +8.09 |
25 | ZEC | 22.57 | +7.68 |
26 | PIVX | 0.35 | +7.38 |
27 | LEVER | <0.01 | +7.38 |
28 | BETA | 0.07 | +7.13 |
29 | C98 | 0.28 | +6.95 |
30 | REN | 0.06 | +6.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận