Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,796.00 | 1,625,588,705.32 |
2 | ARS | 1,067.50 | 1,524,625,972.20 |
3 | ETH | 3,171.42 | 1,371,632,623.49 |
4 | SOL | 136.37 | 460,494,774.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,870,025.81 |
6 | ETHFI | 4.60 | 240,123,267.83 |
7 | XRP | 0.51 | 167,432,271.49 |
8 | DOGE | 0.14 | 164,607,242.67 |
9 | ENA | 0.88 | 155,810,932.31 |
10 | WIF | 2.69 | 114,356,027.56 |
11 | NEAR | 6.78 | 89,942,637.18 |
12 | BONK | <0.01 | 89,763,259.59 |
13 | OP | 2.51 | 79,982,080.21 |
14 | AVAX | 34.79 | 67,987,639.72 |
15 | BOME | <0.01 | 65,874,485.71 |
16 | GLM | 0.56 | 58,887,118.35 |
17 | RUNE | 5.02 | 58,009,342.07 |
18 | WAVES | 2.63 | 52,862,254.00 |
19 | SEI | 0.63 | 48,077,162.15 |
20 | AR | 34.74 | 44,910,549.44 |
21 | TRX | 0.12 | 44,813,155.09 |
22 | MATIC | 0.71 | 43,922,708.45 |
23 | WLD | 4.68 | 43,873,266.90 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,580,964.32 |
25 | LTC | 83.40 | 41,475,879.46 |
26 | ETC | 27.29 | 40,967,951.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +13.67 |
2 | WAVES | 2.63 | +8.78 |
3 | GLM | 0.56 | +5.22 |
4 | SEI | 0.63 | +4.63 |
5 | OAX | 0.22 | +3.72 |
6 | OM | 0.81 | +2.92 |
7 | ORN | 1.71 | +2.73 |
8 | ENA | 0.88 | +2.45 |
9 | ETHFI | 4.60 | +2.45 |
10 | BAR | 2.70 | +2.42 |
11 | OOKI | <0.01 | +2.15 |
12 | BNX | 1.02 | +1.60 |
13 | AEVO | 1.54 | +1.51 |
14 | ATA | 0.26 | +1.37 |
15 | WING | 6.12 | +1.32 |
16 | MLN | 21.32 | +1.09 |
17 | XNO | 1.20 | +1.01 |
18 | LDO | 2.11 | +0.86 |
19 | PSG | 5.32 | +0.28 |
20 | FUN | <0.01 | +0.28 |
21 | AVAX | 34.79 | +0.20 |
22 | CHZ | 0.11 | +0.20 |
23 | ACM | 2.19 | +0.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.55 | -21.25 |
2 | LEVER | <0.01 | -15.94 |
3 | COS | 0.01 | -15.19 |
4 | SSV | 47.94 | -12.36 |
5 | MKR | 2,789.00 | -9.80 |
6 | ELF | 0.59 | -9.41 |
7 | POLYX | 0.37 | -9.05 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.13 |
9 | DYM | 3.44 | -8.09 |
10 | STRK | 1.19 | -8.02 |
11 | NMR | 23.58 | -7.67 |
12 | FARM | 78.87 | -7.65 |
13 | MAGIC | 0.76 | -7.25 |
14 | CFX | 0.22 | -7.18 |
15 | VITE | 0.02 | -7.13 |
16 | DAR | 0.15 | -7.09 |
17 | PENDLE | 5.22 | -7.02 |
18 | OP | 2.51 | -6.97 |
19 | IQ | <0.01 | -6.96 |
20 | SYN | 0.93 | -6.80 |
21 | TIA | 9.64 | -6.77 |
22 | REI | 0.08 | -6.53 |
23 | CHR | 0.30 | -6.48 |
24 | TNSR | 0.87 | -6.44 |
25 | ERN | 4.07 | -6.44 |
26 | NEAR | 6.78 | -6.42 |
27 | IMX | 2.03 | -6.41 |
28 | GALA | 0.04 | -6.34 |
29 | CITY | 3.14 | -6.27 |
30 | TAO | 405.90 | -6.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận