Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,740.35 | 4,506,148,021.12 |
2 | BTC | 69,573.54 | 4,332,922,872.59 |
3 | ARS | 1,181.80 | 2,981,019,351.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,144,726,352.48 |
5 | SOL | 176.98 | 995,470,841.70 |
6 | DOGE | 0.17 | 459,450,549.98 |
7 | BONK | <0.01 | 336,248,508.23 |
8 | XRP | 0.54 | 298,423,541.45 |
9 | WIF | 2.72 | 256,685,195.23 |
10 | GALA | 0.04 | 253,446,831.40 |
11 | ENA | 0.87 | 210,430,468.52 |
12 | BOME | 0.01 | 189,833,979.10 |
13 | FLOKI | <0.01 | 153,693,979.69 |
14 | AVAX | 40.73 | 152,721,849.03 |
15 | ETHFI | 4.18 | 145,676,295.62 |
16 | NEAR | 7.87 | 136,868,855.47 |
17 | ENS | 21.60 | 130,828,633.80 |
18 | OP | 2.82 | 129,368,334.45 |
19 | ETC | 31.19 | 126,336,062.16 |
20 | RNDR | 11.04 | 120,287,314.49 |
21 | WLD | 5.01 | 118,749,750.62 |
22 | LDO | 2.24 | 117,912,897.76 |
23 | RUNE | 6.72 | 117,104,251.07 |
24 | LINK | 16.72 | 106,545,596.36 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 103,194,928.07 |
26 | LTC | 88.04 | 95,185,781.10 |
27 | PENDLE | 6.35 | 94,572,561.39 |
28 | FTM | 0.88 | 93,689,352.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.60 | +30.99 |
2 | SKL | 0.09 | +21.64 |
3 | AUCTION | 18.09 | +21.57 |
4 | PEPE | <0.01 | +20.61 |
5 | BONK | <0.01 | +16.99 |
6 | METIS | 77.70 | +15.35 |
7 | CYBER | 8.98 | +14.19 |
8 | REZ | 0.13 | +13.62 |
9 | EDU | 0.64 | +13.45 |
10 | XAI | 0.73 | +12.13 |
11 | LDO | 2.24 | +11.79 |
12 | PEOPLE | 0.05 | +11.52 |
13 | ADX | 0.23 | +11.00 |
14 | UNI | 9.56 | +10.68 |
15 | WNXM | 79.19 | +9.61 |
16 | ETHFI | 4.18 | +9.37 |
17 | LRC | 0.29 | +9.37 |
18 | ETH | 3,740.35 | +8.90 |
19 | ONE | 0.02 | +8.79 |
20 | WBETH | 3,875.43 | +8.66 |
21 | CRV | 0.49 | +8.53 |
22 | PENDLE | 6.35 | +8.07 |
23 | BLUR | 0.42 | +7.98 |
24 | BNX | 1.17 | +7.92 |
25 | AEVO | 0.91 | +7.80 |
26 | ENA | 0.87 | +7.78 |
27 | CVX | 2.68 | +7.59 |
28 | WRX | 0.23 | +7.57 |
29 | WAN | 0.26 | +7.43 |
30 | RPL | 21.12 | +7.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -10.42 |
2 | AR | 44.19 | -8.08 |
3 | UNFI | 4.91 | -7.36 |
4 | LSK | 1.69 | -6.85 |
5 | FIO | 0.03 | -6.82 |
6 | RUNE | 6.72 | -6.04 |
7 | RAY | 1.91 | -5.76 |
8 | JTO | 4.17 | -5.64 |
9 | FIS | 0.49 | -5.24 |
10 | POLYX | 0.43 | -4.68 |
11 | FTM | 0.88 | -4.46 |
12 | AXL | 1.00 | -4.24 |
13 | BICO | 0.53 | -4.22 |
14 | LAZIO | 2.71 | -4.00 |
15 | NEAR | 7.87 | -3.82 |
16 | SOL | 176.98 | -3.75 |
17 | GALA | 0.04 | -3.69 |
18 | ONG | 0.49 | -3.48 |
19 | CVP | 0.39 | -3.47 |
20 | WIF | 2.72 | -3.37 |
21 | CHESS | 0.19 | -3.08 |
22 | CHR | 0.35 | -2.95 |
23 | ATM | 2.95 | -2.67 |
24 | FOR | 0.02 | -2.66 |
25 | ROSE | 0.09 | -2.46 |
26 | GNS | 3.28 | -2.44 |
27 | DEXE | 12.10 | -2.40 |
28 | FLUX | 0.90 | -2.30 |
29 | TNSR | 0.88 | -2.24 |
30 | BEAMX | 0.03 | -2.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận