Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,321.44 | 4,960,370,695.91 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,923,636,062.20 |
3 | ETH | 2,905.01 | 1,836,200,507.34 |
4 | SOL | 129.27 | 1,013,745,190.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,049,651.75 |
6 | DOGE | 0.13 | 395,142,719.05 |
7 | XRP | 0.51 | 252,881,797.44 |
8 | WIF | 2.54 | 206,788,020.01 |
9 | ENA | 0.77 | 169,455,422.38 |
10 | OP | 2.68 | 158,454,125.86 |
11 | BONK | <0.01 | 137,765,814.38 |
12 | NEAR | 5.90 | 135,803,915.30 |
13 | RUNE | 4.72 | 122,139,419.95 |
14 | AVAX | 32.69 | 108,288,803.78 |
15 | ETHFI | 3.62 | 97,242,071.51 |
16 | BOME | <0.01 | 95,691,474.74 |
17 | ORDI | 33.30 | 88,519,339.10 |
18 | ADA | 0.45 | 71,085,368.74 |
19 | TRX | 0.12 | 69,287,328.74 |
20 | WLD | 4.49 | 68,759,013.79 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,663,066.75 |
22 | AR | 27.57 | 68,087,953.83 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,417,255.50 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,102,432.41 |
25 | RNDR | 7.41 | 63,741,679.24 |
26 | LINK | 13.08 | 62,859,228.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.89 |
2 | COS | 0.01 | +15.66 |
3 | COMBO | 0.69 | +11.19 |
4 | AXL | 1.16 | +10.26 |
5 | LSK | 1.69 | +7.73 |
6 | OP | 2.68 | +7.67 |
7 | ELF | 0.55 | +6.54 |
8 | W | 0.64 | +6.45 |
9 | JTO | 3.15 | +5.98 |
10 | AMP | <0.01 | +5.62 |
11 | ATOM | 8.67 | +4.18 |
12 | REI | 0.08 | +3.95 |
13 | STG | 0.51 | +3.41 |
14 | WIF | 2.54 | +2.95 |
15 | SOL | 129.27 | +2.87 |
16 | COMP | 54.60 | +2.86 |
17 | WAVES | 2.23 | +2.81 |
18 | BLZ | 0.33 | +2.80 |
19 | RAY | 1.44 | +2.77 |
20 | BNX | 0.99 | +2.74 |
21 | ZEC | 21.79 | +2.74 |
22 | STRK | 1.24 | +2.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -11.49 |
2 | ATA | 0.19 | -9.74 |
3 | XVS | 8.64 | -8.96 |
4 | PUNDIX | 0.57 | -8.95 |
5 | 1INCH | 0.36 | -8.89 |
6 | AR | 27.57 | -8.65 |
7 | VITE | 0.02 | -7.48 |
8 | XNO | 1.05 | -7.01 |
9 | NULS | 0.54 | -5.80 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.50 |
11 | GLM | 0.44 | -5.32 |
12 | AEVO | 1.31 | -5.20 |
13 | SEI | 0.50 | -4.94 |
14 | ONG | 0.52 | -4.90 |
15 | BAR | 2.37 | -4.59 |
16 | WBTC | 57,288.12 | -4.53 |
17 | SC | <0.01 | -4.48 |
18 | ORN | 1.40 | -4.47 |
19 | NEAR | 5.90 | -4.31 |
20 | MANTA | 1.61 | -4.28 |
21 | SYS | 0.19 | -4.18 |
22 | BTC | 57,321.44 | -4.17 |
23 | YGG | 0.73 | -4.09 |
24 | PDA | 0.07 | -4.04 |
25 | CVC | 0.15 | -4.00 |
26 | BEL | 0.74 | -3.97 |
27 | CTXC | 0.28 | -3.75 |
28 | PORTAL | 0.77 | -3.68 |
29 | ALICE | 1.15 | -3.68 |
30 | WOO | 0.27 | -3.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận