Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,405,733,073.30 |
2 | BTC | 63,091.84 | 969,855,790.83 |
3 | ETH | 3,290.00 | 959,895,956.21 |
4 | SOL | 139.35 | 403,569,216.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 239,920,780.51 |
6 | ETHFI | 4.47 | 234,957,082.43 |
7 | ENA | 0.86 | 126,322,497.35 |
8 | BONK | <0.01 | 102,294,811.62 |
9 | NEAR | 7.12 | 97,970,365.30 |
10 | OP | 2.68 | 92,120,420.17 |
11 | WIF | 2.67 | 87,549,069.47 |
12 | GLM | 0.53 | 75,722,092.76 |
13 | DOGE | 0.15 | 75,038,026.10 |
14 | BOME | <0.01 | 64,779,248.03 |
15 | XRP | 0.51 | 62,083,641.23 |
16 | ETC | 28.36 | 56,409,840.94 |
17 | ATA | 0.24 | 44,020,551.29 |
18 | RUNE | 5.17 | 41,812,594.63 |
19 | WLD | 4.74 | 41,307,019.98 |
20 | AVAX | 34.35 | 41,266,646.18 |
21 | AR | 36.19 | 37,699,153.09 |
22 | COS | 0.02 | 37,300,496.08 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,608,811.87 |
24 | STRK | 1.27 | 35,230,165.21 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,751,498.70 |
26 | SSV | 52.99 | 33,520,087.60 |
27 | LTC | 84.84 | 31,337,605.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +24.23 |
2 | ETHFI | 4.47 | +22.62 |
3 | OAX | 0.24 | +16.76 |
4 | COMBO | 0.82 | +12.02 |
5 | AKRO | <0.01 | +11.86 |
6 | ONG | 0.64 | +10.70 |
7 | AR | 36.19 | +8.58 |
8 | SSV | 52.99 | +8.32 |
9 | LDO | 2.16 | +6.52 |
10 | METIS | 67.29 | +6.39 |
11 | W | 0.64 | +6.30 |
12 | GLM | 0.53 | +6.13 |
13 | BOND | 3.02 | +5.20 |
14 | ASR | 4.10 | +5.10 |
15 | ILV | 103.08 | +5.07 |
16 | ICP | 13.77 | +4.81 |
17 | ENA | 0.86 | +4.61 |
18 | ENS | 16.48 | +4.50 |
19 | MKR | 3,117.00 | +4.42 |
20 | OP | 2.68 | +4.25 |
21 | OM | 0.78 | +4.05 |
22 | BAR | 2.75 | +4.05 |
23 | AEVO | 1.55 | +4.03 |
24 | MAV | 0.41 | +3.81 |
25 | PSG | 5.39 | +3.53 |
26 | NEO | 18.32 | +3.50 |
27 | OMNI | 20.81 | +3.28 |
28 | SEI | 0.60 | +3.01 |
29 | ETC | 28.36 | +2.94 |
30 | GALA | 0.05 | +2.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.85 | -17.15 |
2 | COS | 0.02 | -16.58 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.21 |
4 | VITE | 0.02 | -6.69 |
5 | DATA | 0.06 | -6.38 |
6 | HIGH | 3.88 | -6.30 |
7 | ARKM | 2.03 | -5.14 |
8 | ORN | 1.67 | -5.09 |
9 | CTK | 0.69 | -4.74 |
10 | BNX | 0.96 | -4.69 |
11 | PIVX | 0.35 | -4.65 |
12 | ENJ | 0.30 | -4.63 |
13 | ACH | 0.03 | -4.61 |
14 | MBOX | 0.35 | -4.44 |
15 | RARE | 0.11 | -4.26 |
16 | CREAM | 43.59 | -3.92 |
17 | PORTO | 2.54 | -3.80 |
18 | BOME | <0.01 | -3.60 |
19 | TROY | <0.01 | -3.60 |
20 | QKC | 0.01 | -3.34 |
21 | GNS | 3.37 | -3.02 |
22 | ROSE | 0.10 | -2.86 |
23 | IQ | <0.01 | -2.53 |
24 | ALPHA | 0.11 | -2.50 |
25 | ANKR | 0.05 | -2.50 |
26 | MDX | 0.06 | -2.37 |
27 | FORTH | 4.17 | -2.37 |
28 | RVN | 0.03 | -2.33 |
29 | HIFI | 0.82 | -2.32 |
30 | DAR | 0.16 | -2.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận