Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.40 | 2,592,132,543.90 |
2 | BTC | 62,915.70 | 1,481,887,609.31 |
3 | ETH | 3,038.60 | 845,501,542.02 |
4 | SOL | 150.20 | 667,868,370.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,155,291.96 |
6 | ENA | 0.92 | 257,054,599.82 |
7 | WIF | 3.08 | 215,353,935.18 |
8 | DOGE | 0.15 | 189,333,516.24 |
9 | XRP | 0.53 | 181,750,980.83 |
10 | RNDR | 10.49 | 173,634,919.43 |
11 | WLD | 6.01 | 143,174,211.08 |
12 | NEAR | 7.26 | 132,806,354.47 |
13 | BOME | 0.01 | 129,848,603.03 |
14 | RUNE | 5.29 | 92,634,654.39 |
15 | JTO | 3.92 | 66,825,201.34 |
16 | AVAX | 35.65 | 65,918,336.14 |
17 | SUI | 1.10 | 57,682,118.19 |
18 | ARKM | 2.52 | 56,853,590.49 |
19 | BONK | <0.01 | 53,865,450.54 |
20 | AR | 37.73 | 51,332,710.59 |
21 | ETHFI | 3.81 | 45,677,908.15 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,295,644.82 |
23 | ORDI | 37.97 | 41,718,781.68 |
24 | LTC | 80.98 | 39,068,192.55 |
25 | POWR | 0.34 | 38,689,574.98 |
26 | ADA | 0.44 | 38,276,489.71 |
27 | FIL | 5.82 | 37,877,200.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.52 | +18.54 |
2 | FIRO | 1.85 | +10.41 |
3 | FARM | 78.58 | +8.13 |
4 | ACA | 0.12 | +6.94 |
5 | JTO | 3.92 | +6.38 |
6 | AKRO | <0.01 | +6.31 |
7 | POWR | 0.34 | +5.48 |
8 | NULS | 0.67 | +5.15 |
9 | RNDR | 10.49 | +4.15 |
10 | VGX | 0.09 | +3.94 |
11 | MINA | 0.86 | +3.86 |
12 | RLC | 3.12 | +3.52 |
13 | BSW | 0.08 | +3.36 |
14 | CHZ | 0.13 | +2.88 |
15 | TRU | 0.12 | +2.66 |
16 | IDEX | 0.07 | +2.50 |
17 | ENA | 0.92 | +2.23 |
18 | TFUEL | 0.11 | +2.11 |
19 | TRX | 0.12 | +1.90 |
20 | BNX | 0.98 | +1.65 |
21 | RARE | 0.12 | +1.36 |
22 | POLYX | 0.40 | +1.31 |
23 | IQ | <0.01 | +1.29 |
24 | LDO | 1.97 | +1.23 |
25 | MTL | 1.70 | +1.07 |
26 | DEGO | 2.29 | +1.06 |
27 | BAL | 3.53 | +1.00 |
28 | SUN | 0.01 | +0.98 |
29 | KP3R | 73.06 | +0.93 |
30 | PEOPLE | 0.03 | +0.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -12.99 |
2 | PSG | 4.53 | -11.03 |
3 | REZ | 0.15 | -11.03 |
4 | WIF | 3.08 | -9.21 |
5 | BOME | 0.01 | -8.39 |
6 | OOKI | <0.01 | -8.24 |
7 | SAGA | 2.95 | -8.11 |
8 | VIC | 0.55 | -8.09 |
9 | TIA | 9.52 | -7.84 |
10 | PORTO | 2.46 | -6.94 |
11 | AR | 37.73 | -6.41 |
12 | OMNI | 17.53 | -6.41 |
13 | LEVER | <0.01 | -6.18 |
14 | PYTH | 0.51 | -6.16 |
15 | STRK | 1.25 | -5.94 |
16 | PIXEL | 0.39 | -5.80 |
17 | PEPE | <0.01 | -5.64 |
18 | COS | 0.01 | -5.52 |
19 | SYS | 0.19 | -5.49 |
20 | QKC | 0.01 | -5.48 |
21 | XAI | 0.70 | -5.39 |
22 | AEVO | 1.33 | -5.27 |
23 | DYM | 3.06 | -5.23 |
24 | ROSE | 0.09 | -5.19 |
25 | TNSR | 0.81 | -4.93 |
26 | AVAX | 35.65 | -4.93 |
27 | MAGIC | 0.74 | -4.86 |
28 | SNX | 2.66 | -4.77 |
29 | ACE | 4.95 | -4.73 |
30 | JOE | 0.49 | -4.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
2 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
5 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
7 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
10 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
11 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
12 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
13 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
16 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận