Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,957.44 | 4,419,329,325.13 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,211,087,216.30 |
3 | ETH | 2,843.61 | 1,999,595,229.05 |
4 | SOL | 119.66 | 903,179,575.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 425,633,937.19 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,497,778.15 |
7 | XRP | 0.48 | 248,365,448.37 |
8 | ENA | 0.77 | 203,385,879.77 |
9 | WIF | 2.31 | 176,388,066.23 |
10 | ETHFI | 3.62 | 159,559,445.91 |
11 | ORDI | 32.43 | 128,293,256.54 |
12 | NEAR | 5.76 | 122,022,213.48 |
13 | BONK | <0.01 | 117,755,842.68 |
14 | BOME | <0.01 | 112,738,301.96 |
15 | RUNE | 4.54 | 107,054,990.43 |
16 | AVAX | 30.70 | 105,834,857.85 |
17 | OP | 2.42 | 93,673,413.28 |
18 | TRX | 0.12 | 89,926,964.41 |
19 | WLD | 4.25 | 76,437,915.02 |
20 | ADA | 0.42 | 71,981,000.67 |
21 | SUI | 1.09 | 70,035,248.03 |
22 | FIL | 5.24 | 68,194,363.04 |
23 | AR | 27.75 | 67,279,978.98 |
24 | MATIC | 0.63 | 63,830,565.61 |
25 | LTC | 75.13 | 62,937,943.73 |
26 | BCH | 404.10 | 62,038,854.72 |
27 | RNDR | 6.97 | 61,955,049.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.16 |
2 | ORDI | 32.43 | -22.16 |
3 | AR | 27.75 | -21.58 |
4 | COMBO | 0.61 | -21.05 |
5 | AMP | <0.01 | -19.77 |
6 | ANKR | 0.04 | -17.70 |
7 | STX | 1.96 | -17.69 |
8 | PROM | 7.95 | -17.68 |
9 | POND | 0.02 | -17.29 |
10 | SAGA | 2.88 | -17.05 |
11 | ONG | 0.54 | -16.73 |
12 | ERN | 3.40 | -16.15 |
13 | YGG | 0.70 | -16.14 |
14 | NULS | 0.52 | -16.13 |
15 | ORN | 1.36 | -16.07 |
16 | PEPE | <0.01 | -16.02 |
17 | RPL | 17.67 | -16.02 |
18 | REI | 0.07 | -15.27 |
19 | ACE | 4.45 | -15.23 |
20 | WAVES | 2.08 | -15.05 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -15.00 |
22 | GAS | 4.58 | -14.84 |
23 | ASR | 3.45 | -14.78 |
24 | ELF | 0.50 | -14.60 |
25 | HIFI | 0.65 | -14.56 |
26 | NEO | 15.52 | -14.54 |
27 | ALICE | 1.09 | -14.46 |
28 | QTUM | 3.37 | -14.43 |
29 | CLV | 0.06 | -14.33 |
30 | AEVO | 1.26 | -14.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận