Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.80 | 2,614,947,157.80 |
2 | BTC | 62,276.57 | 1,582,826,479.92 |
3 | ETH | 2,997.87 | 834,295,591.19 |
4 | SOL | 146.01 | 677,843,742.08 |
5 | ENA | 0.90 | 297,155,889.20 |
6 | PEPE | <0.01 | 230,852,165.23 |
7 | WIF | 2.91 | 220,940,554.63 |
8 | XRP | 0.52 | 200,194,793.77 |
9 | DOGE | 0.15 | 188,963,073.22 |
10 | RNDR | 10.00 | 169,890,617.22 |
11 | WLD | 5.84 | 131,777,308.69 |
12 | RUNE | 5.49 | 106,168,683.11 |
13 | BOME | 0.01 | 101,212,280.03 |
14 | NEAR | 7.19 | 97,967,006.31 |
15 | AVAX | 34.58 | 63,915,091.13 |
16 | JTO | 3.73 | 57,060,267.14 |
17 | BONK | <0.01 | 49,436,317.31 |
18 | ETHFI | 3.72 | 49,376,847.86 |
19 | TRX | 0.12 | 48,920,945.32 |
20 | SUI | 1.05 | 48,080,215.12 |
21 | ARKM | 2.44 | 46,152,144.47 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,474,600.84 |
23 | BCH | 456.50 | 38,808,102.28 |
24 | AR | 38.40 | 38,753,601.18 |
25 | LTC | 80.07 | 38,015,013.89 |
26 | ERN | 5.13 | 36,573,335.74 |
27 | FLOKI | <0.01 | 36,495,897.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.23 | -18.43 |
2 | WIF | 2.91 | -12.47 |
3 | GTC | 1.14 | -11.64 |
4 | ARKM | 2.44 | -11.26 |
5 | SAGA | 2.89 | -10.62 |
6 | AEVO | 1.28 | -10.59 |
7 | PORTO | 2.36 | -10.25 |
8 | TNSR | 0.78 | -10.12 |
9 | BOME | 0.01 | -10.05 |
10 | RAY | 1.63 | -9.60 |
11 | TAO | 410.40 | -9.50 |
12 | GAL | 3.45 | -9.15 |
13 | POWR | 0.32 | -8.97 |
14 | PIXEL | 0.38 | -8.95 |
15 | VIC | 0.56 | -8.79 |
16 | JASMY | 0.02 | -8.67 |
17 | LOKA | 0.25 | -8.64 |
18 | MAV | 0.37 | -8.55 |
19 | NFP | 0.46 | -8.48 |
20 | GALA | 0.04 | -8.43 |
21 | ROSE | 0.09 | -8.37 |
22 | ILV | 89.05 | -8.13 |
23 | PORTAL | 0.75 | -8.10 |
24 | AXL | 1.17 | -8.06 |
25 | INJ | 23.80 | -8.04 |
26 | SOL | 146.01 | -8.03 |
27 | SKL | 0.07 | -8.00 |
28 | BAKE | 0.25 | -7.98 |
29 | BEL | 0.77 | -7.96 |
30 | PYTH | 0.49 | -7.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận