Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.70 | 2,426,167,340.00 |
2 | BTC | 61,657.98 | 1,707,439,054.99 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,251,268,780.72 |
4 | ETH | 2,897.47 | 753,051,031.39 |
5 | SOL | 144.55 | 491,560,421.58 |
6 | DOGE | 0.15 | 387,276,145.20 |
7 | WIF | 3.00 | 321,175,536.64 |
8 | WLD | 5.06 | 231,394,357.61 |
9 | FLOKI | <0.01 | 224,143,931.50 |
10 | BOME | 0.01 | 209,552,265.25 |
11 | RNDR | 10.09 | 168,943,011.27 |
12 | XRP | 0.50 | 131,093,809.77 |
13 | BONK | <0.01 | 116,898,875.47 |
14 | ENA | 0.72 | 114,685,715.64 |
15 | NEAR | 7.01 | 102,963,472.14 |
16 | RUNE | 5.60 | 88,338,737.46 |
17 | AVAX | 32.13 | 69,422,510.63 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 66,955,167.47 |
19 | ORDI | 36.60 | 58,216,407.08 |
20 | ICP | 11.86 | 51,797,812.29 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,761,885.17 |
22 | ARKM | 2.30 | 42,451,980.22 |
23 | SAGA | 2.25 | 42,254,409.52 |
24 | JTO | 3.88 | 41,199,097.61 |
25 | AR | 38.38 | 36,936,148.75 |
26 | ADA | 0.43 | 36,234,744.55 |
27 | LTC | 79.57 | 36,060,871.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +14.43 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.02 |
3 | VIC | 0.48 | +8.50 |
4 | QI | 0.02 | +7.72 |
5 | FLOKI | <0.01 | +5.66 |
6 | CHR | 0.29 | +5.54 |
7 | BNX | 0.96 | +5.17 |
8 | MBL | <0.01 | +3.95 |
9 | ARK | 0.82 | +3.15 |
10 | GMX | 28.28 | +1.95 |
11 | CITY | 3.35 | +1.82 |
12 | JASMY | 0.02 | +1.42 |
13 | BOME | 0.01 | +1.18 |
14 | OM | 0.71 | +1.18 |
15 | FIRO | 1.53 | +0.92 |
16 | XEC | <0.01 | +0.89 |
17 | KEY | <0.01 | +0.82 |
18 | YFI | 6,701.00 | +0.81 |
19 | MTL | 1.77 | +0.46 |
20 | BICO | 0.42 | +0.26 |
21 | PAXG | 2,337.00 | +0.26 |
22 | XEM | 0.04 | +0.23 |
23 | ZEC | 22.26 | +0.18 |
24 | BLZ | 0.37 | +0.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.06 | -12.99 |
2 | SAGA | 2.25 | -11.25 |
3 | RNDR | 10.09 | -10.31 |
4 | ERN | 4.04 | -9.76 |
5 | UMA | 3.69 | -9.57 |
6 | DYM | 2.57 | -9.45 |
7 | OMNI | 14.86 | -9.17 |
8 | RAD | 1.63 | -8.98 |
9 | NULS | 0.56 | -8.95 |
10 | ENA | 0.72 | -8.62 |
11 | ORN | 1.25 | -8.32 |
12 | POND | 0.02 | -8.18 |
13 | FORTH | 3.75 | -8.15 |
14 | XNO | 1.03 | -8.02 |
15 | FARM | 63.86 | -7.80 |
16 | W | 0.53 | -7.69 |
17 | PROM | 9.17 | -7.47 |
18 | BLUR | 0.34 | -7.32 |
19 | ETHFI | 3.34 | -7.23 |
20 | VOXEL | 0.20 | -7.23 |
21 | SUI | 0.91 | -6.91 |
22 | JOE | 0.43 | -6.84 |
23 | RUNE | 5.60 | -6.73 |
24 | LDO | 1.66 | -6.70 |
25 | OG | 4.09 | -6.66 |
26 | CYBER | 7.19 | -6.66 |
27 | TAO | 340.80 | -6.66 |
28 | USTC | 0.02 | -6.63 |
29 | TIA | 8.45 | -6.63 |
30 | DODO | 0.17 | -6.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận