Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.60 | 2,700,762,635.70 |
2 | ![]() |
61,436.00 | 1,732,490,459.38 |
3 | ![]() |
3,381.67 | 718,670,973.14 |
4 | ![]() |
4,033.00 | 622,953,115.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 491,128,109.98 |
6 | ![]() |
137.37 | 428,693,469.88 |
7 | ![]() |
2.00 | 217,284,232.39 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,139,868.11 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,914,843.92 |
10 | ![]() |
0.69 | 80,018,275.87 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,393,295.93 |
12 | ![]() |
37.74 | 68,873,575.04 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,324,394.46 |
14 | ![]() |
<0.01 | 54,699,032.09 |
15 | ![]() |
3.62 | 47,079,223.01 |
16 | ![]() |
<0.01 | 46,864,896.97 |
17 | ![]() |
5.22 | 46,662,787.62 |
18 | ![]() |
26.05 | 43,825,050.40 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,980,600.50 |
20 | ![]() |
2.83 | 35,217,388.38 |
21 | ![]() |
0.57 | 35,100,381.62 |
22 | ![]() |
4.16 | 34,082,340.04 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,781,516.48 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,284,509.98 |
25 | ![]() |
2.67 | 30,253,394.80 |
26 | ![]() |
2.39 | 29,929,496.37 |
27 | ![]() |
24.47 | 28,847,149.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.53 | +32.24 |
2 | ![]() |
1.18 | +15.44 |
3 | ![]() |
3.37 | +10.94 |
4 | ![]() |
3.62 | +8.85 |
5 | ![]() |
1.72 | +8.21 |
6 | ![]() |
3.23 | +6.72 |
7 | ![]() |
24.47 | +6.25 |
8 | ![]() |
0.39 | +5.05 |
9 | ![]() |
0.22 | +4.76 |
10 | ![]() |
0.26 | +4.59 |
11 | ![]() |
0.37 | +4.53 |
12 | ![]() |
2.00 | +4.51 |
13 | ![]() |
0.31 | +4.50 |
14 | ![]() |
37.74 | +4.46 |
15 | ![]() |
<0.01 | +4.26 |
16 | ![]() |
<0.01 | +4.17 |
17 | ![]() |
0.72 | +3.97 |
18 | ![]() |
26.05 | +3.41 |
19 | ![]() |
0.72 | +3.38 |
20 | ![]() |
2.97 | +3.09 |
21 | ![]() |
0.02 | +2.54 |
22 | ![]() |
0.18 | +2.44 |
23 | ![]() |
0.16 | +2.35 |
24 | ![]() |
0.22 | +2.35 |
25 | ![]() |
0.08 | +2.26 |
26 | ![]() |
0.09 | +2.25 |
27 | ![]() |
0.39 | +2.25 |
28 | ![]() |
3.20 | +2.20 |
29 | ![]() |
0.57 | +2.15 |
30 | ![]() |
0.10 | +2.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -6.79 |
2 | ![]() |
5.22 | -6.54 |
3 | ![]() |
27.86 | -6.52 |
4 | ![]() |
65.55 | -6.30 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.94 |
6 | ![]() |
5.50 | -5.76 |
7 | ![]() |
6.58 | -5.05 |
8 | ![]() |
0.03 | -4.92 |
9 | ![]() |
0.71 | -4.53 |
10 | ![]() |
0.39 | -4.42 |
11 | ![]() |
0.47 | -4.38 |
12 | ![]() |
0.85 | -4.34 |
13 | ![]() |
0.57 | -4.24 |
14 | ![]() |
0.14 | -4.17 |
15 | ![]() |
2.25 | -4.17 |
16 | ![]() |
0.46 | -4.15 |
17 | ![]() |
0.69 | -4.14 |
18 | ![]() |
1.36 | -3.69 |
19 | ![]() |
0.76 | -3.65 |
20 | ![]() |
0.16 | -3.60 |
21 | ![]() |
7.53 | -3.52 |
22 | ![]() |
3.58 | -3.51 |
23 | ![]() |
0.09 | -3.40 |
24 | ![]() |
0.32 | -3.36 |
25 | ![]() |
0.02 | -3.32 |
26 | ![]() |
0.08 | -3.25 |
27 | ![]() |
0.14 | -3.19 |
28 | ![]() |
0.15 | -3.16 |
29 | ![]() |
0.58 | -3.11 |
30 | ![]() |
0.36 | -3.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận