Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BONK POPCAT và Solana vẫn xanh ngay cả khi giá Bitcoin giảm (BONK POPCAT and Solana memecoins stay green even as Bitcoin price drops) |
2024-04-26 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.60 | 2,433,134,425.30 |
2 | BTC | 61,507.35 | 1,633,945,070.61 |
3 | ETH | 2,947.56 | 837,887,577.37 |
4 | SOL | 140.48 | 656,627,701.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,990,964.38 |
6 | WIF | 2.79 | 223,512,349.73 |
7 | ENA | 0.86 | 216,233,503.62 |
8 | RUNE | 5.68 | 201,091,814.28 |
9 | DOGE | 0.14 | 195,247,044.58 |
10 | XRP | 0.52 | 187,863,197.43 |
11 | RNDR | 9.48 | 142,347,299.75 |
12 | WLD | 5.26 | 136,136,179.61 |
13 | BOME | 0.01 | 100,938,251.61 |
14 | NEAR | 6.81 | 86,128,991.12 |
15 | AVAX | 33.76 | 75,806,504.62 |
16 | ADA | 0.46 | 69,416,491.01 |
17 | ETC | 27.04 | 61,787,667.16 |
18 | TRX | 0.12 | 60,227,847.06 |
19 | ETHFI | 3.55 | 53,651,306.36 |
20 | JTO | 3.85 | 52,133,907.49 |
21 | BONK | <0.01 | 48,685,895.46 |
22 | SUI | 1.02 | 45,347,446.77 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,258,375.73 |
24 | MATIC | 0.68 | 44,169,086.40 |
25 | ORDI | 37.07 | 41,892,708.12 |
26 | UMA | 3.80 | 41,164,961.39 |
27 | LTC | 80.86 | 40,024,210.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.80 | +43.28 |
2 | KMD | 0.46 | +19.44 |
3 | BEL | 0.90 | +10.14 |
4 | PDA | 0.09 | +8.29 |
5 | RUNE | 5.68 | +7.48 |
6 | API3 | 2.49 | +6.69 |
7 | ACE | 5.30 | +5.41 |
8 | COS | 0.01 | +4.84 |
9 | ORN | 1.47 | +3.76 |
10 | LSK | 1.93 | +2.76 |
11 | MOVR | 13.90 | +2.74 |
12 | AUCTION | 16.55 | +2.22 |
13 | CVX | 2.50 | +2.12 |
14 | ADA | 0.46 | +1.88 |
15 | MTL | 1.74 | +1.69 |
16 | RAD | 1.76 | +1.68 |
17 | TRX | 0.12 | +1.36 |
18 | DODO | 0.18 | +1.24 |
19 | LUNA | 0.61 | +1.12 |
20 | ZEC | 23.03 | +1.05 |
21 | FXS | 4.24 | +1.05 |
22 | CRV | 0.43 | +0.91 |
23 | HIGH | 4.08 | +0.52 |
24 | DASH | 29.04 | +0.45 |
25 | REI | 0.08 | +0.35 |
26 | CITY | 3.07 | +0.26 |
27 | AGLD | 1.01 | +0.20 |
28 | SUSHI | 1.03 | +0.20 |
29 | BAND | 1.50 | +0.13 |
30 | ARK | 0.80 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FIRO | 1.58 | -14.00 |
2 | WIF | 2.79 | -13.62 |
3 | WLD | 5.26 | -13.03 |
4 | FARM | 72.03 | -11.40 |
5 | IOTX | 0.05 | -10.54 |
6 | YGG | 0.80 | -10.30 |
7 | AGIX | 0.89 | -10.29 |
8 | OCEAN | 0.89 | -10.11 |
9 | POWR | 0.31 | -9.96 |
10 | TAO | 387.30 | -9.80 |
11 | AEVO | 1.23 | -9.72 |
12 | MINA | 0.79 | -9.67 |
13 | RNDR | 9.48 | -9.66 |
14 | AI | 1.03 | -9.55 |
15 | AXL | 1.11 | -9.50 |
16 | ARKM | 2.33 | -9.44 |
17 | ERN | 5.08 | -9.33 |
18 | RLC | 2.86 | -8.85 |
19 | ASR | 3.19 | -8.78 |
20 | SUI | 1.02 | -8.58 |
21 | NFP | 0.44 | -8.17 |
22 | ETHFI | 3.55 | -7.89 |
23 | CTXC | 0.34 | -7.81 |
24 | REZ | 0.14 | -7.81 |
25 | ILV | 87.56 | -7.70 |
26 | PYTH | 0.48 | -7.67 |
27 | NEAR | 6.81 | -7.64 |
28 | SAGA | 2.81 | -7.51 |
29 | PORTAL | 0.76 | -7.47 |
30 | GAL | 3.39 | -7.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
2 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
6 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
7 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
8 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
9 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
12 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận