Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,532.63 | 1,234,304,823.37 |
2 | ARS | 1,107.70 | 785,711,107.10 |
3 | ETH | 3,081.99 | 524,561,618.22 |
4 | SOL | 170.68 | 464,925,350.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 182,925,051.12 |
6 | BONK | <0.01 | 160,619,047.54 |
7 | WIF | 2.55 | 142,591,146.45 |
8 | DOGE | 0.15 | 113,640,666.54 |
9 | LINK | 16.69 | 85,868,441.12 |
10 | FTM | 0.85 | 78,889,931.30 |
11 | RNDR | 10.00 | 72,176,193.82 |
12 | BOME | 0.01 | 67,169,683.83 |
13 | XRP | 0.51 | 63,758,421.97 |
14 | CREAM | 86.05 | 58,517,520.10 |
15 | NEAR | 7.81 | 58,213,899.14 |
16 | RUNE | 6.64 | 57,978,228.77 |
17 | ORDI | 40.10 | 49,191,059.31 |
18 | ENA | 0.71 | 48,777,859.48 |
19 | FLOKI | <0.01 | 45,493,130.72 |
20 | BCH | 485.30 | 43,599,873.50 |
21 | AVAX | 35.64 | 40,414,119.42 |
22 | PYTH | 0.37 | 39,861,694.67 |
23 | RSR | <0.01 | 37,230,678.01 |
24 | PEOPLE | 0.04 | 36,408,137.66 |
25 | WLD | 4.73 | 34,801,931.59 |
26 | FIL | 5.56 | 31,224,818.48 |
27 | ICP | 12.68 | 30,983,437.80 |
28 | AEVO | 0.79 | 29,185,006.88 |
29 | FARM | 78.26 | 28,192,493.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 86.05 | +47.93 |
2 | UNFI | 4.80 | +21.81 |
3 | FARM | 78.26 | +16.53 |
4 | OOKI | <0.01 | +10.11 |
5 | BNX | 1.08 | +8.03 |
6 | VIC | 0.46 | +7.30 |
7 | PHA | 0.19 | +4.45 |
8 | POND | 0.02 | +3.73 |
9 | BCH | 485.30 | +2.36 |
10 | AR | 48.17 | +2.24 |
11 | LINK | 16.69 | +2.12 |
12 | AKRO | <0.01 | +1.18 |
13 | PAXG | 2,412.00 | +1.09 |
14 | ASR | 3.71 | +0.38 |
15 | KP3R | 75.24 | +0.36 |
16 | OAX | 0.23 | +0.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -16.43 |
2 | BLZ | 0.28 | -11.77 |
3 | TNSR | 0.80 | -11.70 |
4 | FOR | 0.02 | -9.32 |
5 | MANTA | 1.43 | -9.28 |
6 | LSK | 1.74 | -9.12 |
7 | DIA | 0.46 | -8.64 |
8 | STRK | 1.05 | -8.46 |
9 | TIA | 8.75 | -8.09 |
10 | ZRX | 0.55 | -8.01 |
11 | ACE | 4.50 | -8.00 |
12 | SAGA | 2.05 | -7.93 |
13 | BETA | 0.06 | -7.93 |
14 | CITY | 3.12 | -7.63 |
15 | EPX | <0.01 | -7.57 |
16 | AUCTION | 13.63 | -7.47 |
17 | ALCX | 23.35 | -7.23 |
18 | POLYX | 0.42 | -7.06 |
19 | PIXEL | 0.34 | -6.76 |
20 | HOOK | 0.77 | -6.63 |
21 | YGG | 0.85 | -6.61 |
22 | OMNI | 13.77 | -6.58 |
23 | XAI | 0.59 | -6.57 |
24 | HIFI | 0.76 | -6.53 |
25 | MAV | 0.35 | -6.53 |
26 | DCR | 19.36 | -6.29 |
27 | RPL | 18.32 | -6.20 |
28 | GTC | 1.14 | -6.03 |
29 | EGLD | 37.81 | -5.95 |
30 | NTRN | 0.64 | -5.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |