Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,341,251,292.60 |
2 | BTC | 62,320.01 | 1,300,174,225.41 |
3 | ETH | 3,171.23 | 1,288,222,480.23 |
4 | SOL | 134.15 | 415,370,451.15 |
5 | ETHFI | 4.20 | 262,648,950.73 |
6 | PEPE | <0.01 | 240,349,255.05 |
7 | XRP | 0.50 | 137,078,401.84 |
8 | ENA | 0.78 | 126,719,335.94 |
9 | DOGE | 0.14 | 121,934,027.12 |
10 | NEAR | 6.90 | 92,345,860.42 |
11 | WIF | 2.61 | 91,108,859.96 |
12 | BONK | <0.01 | 89,869,861.86 |
13 | GLM | 0.52 | 89,761,384.89 |
14 | OP | 2.50 | 85,267,358.99 |
15 | BOME | <0.01 | 69,875,780.75 |
16 | RUNE | 4.98 | 52,362,764.83 |
17 | AVAX | 32.91 | 48,608,745.16 |
18 | ETC | 27.12 | 47,860,217.16 |
19 | AR | 35.40 | 40,222,725.90 |
20 | FLOKI | <0.01 | 40,163,008.54 |
21 | WLD | 4.59 | 40,025,472.54 |
22 | ATA | 0.25 | 39,314,993.62 |
23 | LTC | 81.96 | 39,304,956.81 |
24 | TRX | 0.12 | 38,303,218.47 |
25 | COS | 0.02 | 36,381,717.34 |
26 | SEI | 0.60 | 36,347,199.44 |
27 | GALA | 0.04 | 35,719,910.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.48 | -23.75 |
2 | COS | 0.02 | -19.07 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.31 |
4 | DYM | 3.40 | -11.03 |
5 | SAGA | 3.49 | -10.56 |
6 | VITE | 0.02 | -10.25 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -9.94 |
8 | GALA | 0.04 | -9.90 |
9 | ARKM | 1.96 | -9.84 |
10 | OGN | 0.14 | -9.76 |
11 | TNSR | 0.84 | -9.76 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.75 |
13 | NULS | 0.60 | -9.62 |
14 | FLOKI | <0.01 | -9.50 |
15 | TRU | 0.11 | -9.50 |
16 | CFX | 0.22 | -9.46 |
17 | PENDLE | 5.19 | -9.35 |
18 | ACE | 5.10 | -9.34 |
19 | PEPE | <0.01 | -9.24 |
20 | YGG | 0.82 | -9.03 |
21 | PYTH | 0.54 | -9.00 |
22 | BICO | 0.45 | -8.97 |
23 | CLV | 0.07 | -8.96 |
24 | LTO | 0.17 | -8.95 |
25 | DAR | 0.15 | -8.93 |
26 | BLUR | 0.39 | -8.92 |
27 | ENA | 0.78 | -8.91 |
28 | PUNDIX | 0.62 | -8.78 |
29 | REN | 0.06 | -8.78 |
30 | FLM | 0.09 | -8.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận