Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.70 | 2,609,067,262.30 |
2 | BTC | 62,459.99 | 1,639,087,631.46 |
3 | ETH | 3,012.73 | 924,463,894.52 |
4 | SOL | 148.73 | 696,149,843.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 286,895,970.75 |
6 | ENA | 0.95 | 273,411,635.33 |
7 | WIF | 2.98 | 246,657,858.17 |
8 | DOGE | 0.15 | 203,083,632.03 |
9 | XRP | 0.52 | 191,327,702.26 |
10 | RNDR | 10.38 | 179,897,654.23 |
11 | WLD | 5.84 | 154,628,247.20 |
12 | NEAR | 7.10 | 139,181,349.90 |
13 | BOME | 0.01 | 136,266,644.55 |
14 | RUNE | 5.36 | 98,887,293.48 |
15 | JTO | 3.84 | 70,396,055.96 |
16 | AVAX | 35.22 | 68,839,216.41 |
17 | SUI | 1.07 | 59,465,144.29 |
18 | ARKM | 2.50 | 58,378,352.63 |
19 | BONK | <0.01 | 57,304,629.25 |
20 | AR | 38.44 | 51,632,045.18 |
21 | ETHFI | 3.76 | 48,655,432.97 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,417,942.56 |
23 | ORDI | 37.21 | 43,412,948.87 |
24 | TRX | 0.12 | 40,654,752.79 |
25 | MATIC | 0.69 | 40,461,028.35 |
26 | LTC | 80.45 | 40,163,448.83 |
27 | ADA | 0.44 | 39,256,959.60 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.48 | +12.93 |
2 | NULS | 0.70 | +10.37 |
3 | FIRO | 1.85 | +9.84 |
4 | FARM | 77.80 | +6.85 |
5 | ENA | 0.95 | +5.90 |
6 | AKRO | <0.01 | +5.22 |
7 | JTO | 3.84 | +4.49 |
8 | VGX | 0.09 | +3.67 |
9 | CHZ | 0.13 | +3.43 |
10 | ACA | 0.12 | +2.11 |
11 | IDEX | 0.07 | +2.09 |
12 | TFUEL | 0.11 | +2.07 |
13 | BNX | 0.98 | +2.03 |
14 | RNDR | 10.38 | +1.99 |
15 | TRX | 0.12 | +1.96 |
16 | BSW | 0.08 | +1.88 |
17 | RLC | 3.08 | +1.79 |
18 | POWR | 0.33 | +1.42 |
19 | CVX | 2.41 | +0.96 |
20 | SUN | 0.01 | +0.74 |
21 | BAL | 3.49 | +0.55 |
22 | LDO | 1.96 | +0.51 |
23 | MTL | 1.68 | +0.30 |
24 | VITE | 0.02 | +0.22 |
25 | TRU | 0.11 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -15.26 |
2 | WIF | 2.98 | -13.55 |
3 | REZ | 0.15 | -13.51 |
4 | PSG | 4.48 | -12.90 |
5 | BOME | 0.01 | -10.89 |
6 | OOKI | <0.01 | -8.92 |
7 | PYTH | 0.49 | -8.67 |
8 | PORTO | 2.41 | -8.65 |
9 | SAGA | 2.91 | -8.45 |
10 | PIXEL | 0.38 | -8.25 |
11 | TIA | 9.43 | -7.73 |
12 | STRK | 1.22 | -7.63 |
13 | OMNI | 17.27 | -7.55 |
14 | VIC | 0.56 | -7.07 |
15 | LEVER | <0.01 | -6.91 |
16 | XAI | 0.69 | -6.81 |
17 | HBAR | 0.11 | -6.67 |
18 | ILV | 89.47 | -6.64 |
19 | CTXC | 0.36 | -6.51 |
20 | PEPE | <0.01 | -6.49 |
21 | AI | 1.10 | -6.47 |
22 | DYM | 3.01 | -6.47 |
23 | TAO | 420.80 | -6.45 |
24 | SNX | 2.60 | -6.23 |
25 | NFP | 0.46 | -6.19 |
26 | MAV | 0.38 | -6.17 |
27 | ROSE | 0.09 | -5.98 |
28 | ACE | 4.86 | -5.98 |
29 | TNSR | 0.80 | -5.94 |
30 | JASMY | 0.02 | -5.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
2 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
5 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
7 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
10 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
11 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
12 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
13 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
16 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận