Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,130.45 | 1,264,240,951.73 |
2 | ARS | 1,108.80 | 785,635,690.60 |
3 | ETH | 3,052.76 | 540,036,284.82 |
4 | SOL | 168.05 | 470,087,257.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 184,777,248.59 |
6 | BONK | <0.01 | 157,465,181.90 |
7 | WIF | 2.51 | 142,355,270.50 |
8 | DOGE | 0.15 | 115,036,190.98 |
9 | LINK | 16.62 | 86,751,980.95 |
10 | FTM | 0.84 | 78,341,353.85 |
11 | RNDR | 9.85 | 74,302,947.89 |
12 | BOME | 0.01 | 69,087,422.55 |
13 | XRP | 0.51 | 66,657,455.39 |
14 | NEAR | 7.80 | 61,056,511.59 |
15 | RUNE | 6.51 | 60,547,856.76 |
16 | CREAM | 73.77 | 59,841,132.85 |
17 | ORDI | 38.79 | 51,437,301.61 |
18 | ENA | 0.69 | 50,938,137.83 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,163,709.39 |
20 | AVAX | 35.26 | 41,327,600.76 |
21 | PYTH | 0.36 | 41,146,315.11 |
22 | BCH | 478.90 | 41,017,900.66 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,502,549.07 |
24 | WLD | 4.65 | 36,329,887.01 |
25 | RSR | <0.01 | 35,681,056.34 |
26 | ICP | 12.44 | 32,813,397.05 |
27 | FIL | 5.50 | 32,091,451.46 |
28 | AEVO | 0.77 | 29,807,973.82 |
29 | FARM | 77.74 | 28,395,258.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.36 | -19.35 |
2 | BLZ | 0.27 | -14.21 |
3 | TNSR | 0.79 | -14.17 |
4 | SAGA | 1.96 | -12.56 |
5 | FOR | 0.02 | -12.42 |
6 | MANTA | 1.38 | -12.23 |
7 | ZRX | 0.54 | -10.91 |
8 | LSK | 1.71 | -10.41 |
9 | PORTAL | 0.71 | -10.37 |
10 | DIA | 0.45 | -10.34 |
11 | STRK | 1.03 | -10.25 |
12 | AUCTION | 13.26 | -9.98 |
13 | TIA | 8.55 | -9.81 |
14 | ACE | 4.42 | -9.45 |
15 | BETA | 0.06 | -9.43 |
16 | YGG | 0.82 | -9.31 |
17 | CITY | 3.09 | -9.21 |
18 | PIXEL | 0.33 | -8.87 |
19 | XAI | 0.58 | -8.76 |
20 | OMNI | 13.51 | -8.72 |
21 | BONK | <0.01 | -8.72 |
22 | ALCX | 23.11 | -8.62 |
23 | MAV | 0.34 | -8.57 |
24 | HIFI | 0.75 | -8.28 |
25 | RSR | <0.01 | -8.24 |
26 | W | 0.51 | -8.21 |
27 | NFP | 0.42 | -8.03 |
28 | AI | 0.97 | -7.89 |
29 | TRU | 0.12 | -7.80 |
30 | HOOK | 0.76 | -7.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |