Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,044.20 | 1,764,935,110.90 |
2 | BTC | 66,497.07 | 1,626,835,615.77 |
3 | ETH | 3,181.77 | 761,232,504.68 |
4 | SOL | 154.79 | 648,072,674.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 450,057,643.09 |
6 | XRP | 0.55 | 250,646,767.28 |
7 | DOGE | 0.16 | 194,476,340.10 |
8 | ENA | 0.99 | 168,237,865.18 |
9 | WIF | 2.78 | 165,647,170.90 |
10 | NEAR | 7.01 | 128,206,575.08 |
11 | BOME | 0.01 | 100,515,505.75 |
12 | WLD | 5.81 | 90,888,838.93 |
13 | RUNE | 5.61 | 85,545,097.25 |
14 | AVAX | 38.68 | 64,495,921.71 |
15 | SEI | 0.66 | 61,301,010.33 |
16 | PENDLE | 6.49 | 60,859,316.75 |
17 | FLOKI | <0.01 | 55,944,733.73 |
18 | ORDI | 48.05 | 55,569,910.98 |
19 | ADA | 0.51 | 53,110,318.28 |
20 | 1000SATS | <0.01 | 52,978,559.90 |
21 | LINK | 15.44 | 49,585,414.58 |
22 | SUI | 1.37 | 48,436,584.36 |
23 | RNDR | 9.22 | 48,349,977.08 |
24 | TNSR | 1.11 | 48,188,915.10 |
25 | BONK | <0.01 | 47,465,930.18 |
26 | SAGA | 4.14 | 44,786,614.45 |
27 | LTC | 84.69 | 44,667,231.19 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.23 | +18.73 |
2 | BNX | 0.81 | +14.13 |
3 | TFUEL | 0.11 | +13.57 |
4 | DODO | 0.20 | +12.11 |
5 | MBOX | 0.37 | +11.91 |
6 | STX | 3.12 | +7.78 |
7 | ANKR | 0.05 | +7.21 |
8 | WIN | <0.01 | +6.85 |
9 | IMX | 2.39 | +6.44 |
10 | PENDLE | 6.49 | +6.22 |
11 | GNO | 392.10 | +6.12 |
12 | IQ | <0.01 | +5.04 |
13 | PEPE | <0.01 | +4.77 |
14 | SEI | 0.66 | +4.59 |
15 | GAL | 4.54 | +4.42 |
16 | TAO | 513.90 | +4.37 |
17 | CTXC | 0.35 | +3.80 |
18 | OSMO | 1.02 | +3.76 |
19 | FLM | 0.11 | +3.62 |
20 | ENS | 15.97 | +3.50 |
21 | AR | 34.68 | +3.35 |
22 | PSG | 4.90 | +3.31 |
23 | WLD | 5.81 | +3.29 |
24 | EPX | <0.01 | +3.13 |
25 | ARDR | 0.11 | +3.11 |
26 | FARM | 85.70 | +3.08 |
27 | AVA | 0.72 | +2.71 |
28 | PHA | 0.23 | +2.67 |
29 | XRP | 0.55 | +2.43 |
30 | LEVER | <0.01 | +2.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COTI | 0.13 | -10.23 |
2 | WIF | 2.78 | -8.57 |
3 | ENA | 0.99 | -8.57 |
4 | JTO | 3.48 | -8.52 |
5 | OMNI | 24.28 | -8.48 |
6 | SAGA | 4.14 | -7.30 |
7 | OM | 0.70 | -7.14 |
8 | AKRO | <0.01 | -6.82 |
9 | BOME | 0.01 | -6.48 |
10 | REEF | <0.01 | -5.89 |
11 | RUNE | 5.61 | -5.84 |
12 | REI | 0.10 | -5.83 |
13 | W | 0.61 | -5.58 |
14 | PORTAL | 1.04 | -5.55 |
15 | FTM | 0.74 | -5.50 |
16 | MKR | 2,841.00 | -5.46 |
17 | PUNDIX | 0.76 | -5.40 |
18 | ONG | 0.71 | -5.24 |
19 | BEL | 0.95 | -4.83 |
20 | ORDI | 48.05 | -4.79 |
21 | FXS | 5.00 | -4.67 |
22 | ALCX | 27.50 | -4.55 |
23 | METIS | 67.18 | -4.52 |
24 | DEXE | 13.46 | -4.49 |
25 | ETHFI | 3.98 | -4.47 |
26 | STRK | 1.31 | -4.24 |
27 | CTK | 0.76 | -4.23 |
28 | FLOKI | <0.01 | -4.18 |
29 | TIA | 11.10 | -4.06 |
30 | INJ | 28.10 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận