Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.60 | 1,361,728,749.00 |
2 | BTC | 63,168.64 | 1,090,089,095.99 |
3 | ETH | 3,262.85 | 1,045,208,042.97 |
4 | SOL | 138.16 | 417,806,857.83 |
5 | ETHFI | 4.69 | 259,396,618.13 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,401,478.46 |
7 | ENA | 0.84 | 125,872,816.99 |
8 | BONK | <0.01 | 98,876,880.22 |
9 | NEAR | 7.00 | 93,231,963.37 |
10 | WIF | 2.69 | 87,586,854.45 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,170,819.63 |
12 | OP | 2.66 | 84,976,746.64 |
13 | GLM | 0.57 | 79,681,371.63 |
14 | XRP | 0.51 | 78,922,650.08 |
15 | BOME | <0.01 | 67,504,776.44 |
16 | ETC | 28.25 | 60,232,681.89 |
17 | RUNE | 5.16 | 45,221,004.89 |
18 | AVAX | 34.17 | 42,915,059.68 |
19 | ATA | 0.25 | 42,657,622.02 |
20 | AR | 36.35 | 40,886,652.41 |
21 | WLD | 4.71 | 39,684,261.05 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,845,649.37 |
23 | COS | 0.02 | 35,647,770.78 |
24 | SSV | 53.47 | 35,518,344.98 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,764,584.25 |
26 | LTC | 85.22 | 32,640,490.68 |
27 | STRK | 1.27 | 32,235,930.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.57 | +19.64 |
2 | ETHFI | 4.69 | +18.96 |
3 | OAX | 0.24 | +13.19 |
4 | ATA | 0.25 | +11.36 |
5 | ONG | 0.65 | +9.58 |
6 | AR | 36.35 | +7.10 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.95 |
8 | NEO | 18.53 | +3.64 |
9 | PSG | 5.49 | +3.47 |
10 | COMBO | 0.81 | +3.28 |
11 | SSV | 53.47 | +2.79 |
12 | OMNI | 21.30 | +2.75 |
13 | LDO | 2.15 | +2.63 |
14 | LOOM | 0.09 | +2.53 |
15 | OM | 0.79 | +2.43 |
16 | METIS | 67.00 | +2.34 |
17 | ASR | 4.09 | +2.25 |
18 | QTUM | 4.09 | +2.05 |
19 | AEVO | 1.55 | +1.91 |
20 | USTC | 0.02 | +1.82 |
21 | XNO | 1.21 | +1.77 |
22 | MKR | 3,061.00 | +1.59 |
23 | GAS | 5.54 | +1.41 |
24 | ICP | 13.69 | +1.24 |
25 | ETC | 28.25 | +1.00 |
26 | SUSHI | 1.05 | +0.87 |
27 | LTC | 85.22 | +0.80 |
28 | VANRY | 0.17 | +0.71 |
29 | ILV | 102.78 | +0.71 |
30 | WNXM | 68.19 | +0.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -19.85 |
2 | COS | 0.02 | -16.45 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.73 |
4 | BNX | 0.97 | -8.51 |
5 | ARKM | 2.02 | -8.20 |
6 | VITE | 0.02 | -8.09 |
7 | CTXC | 0.32 | -7.85 |
8 | CTK | 0.68 | -6.35 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.25 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.93 |
11 | HIFI | 0.81 | -5.66 |
12 | MEME | 0.03 | -5.41 |
13 | KEY | <0.01 | -5.29 |
14 | IQ | <0.01 | -5.27 |
15 | RARE | 0.11 | -5.26 |
16 | GNS | 3.34 | -5.25 |
17 | NFP | 0.44 | -5.19 |
18 | BONK | <0.01 | -5.18 |
19 | ELF | 0.62 | -5.04 |
20 | BEL | 0.87 | -5.00 |
21 | GTC | 1.20 | -4.92 |
22 | MAGIC | 0.80 | -4.81 |
23 | MDX | 0.06 | -4.80 |
24 | PORTO | 2.54 | -4.80 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -4.73 |
26 | XEM | 0.04 | -4.71 |
27 | QKC | 0.01 | -4.65 |
28 | DYM | 3.62 | -4.61 |
29 | IRIS | 0.03 | -4.53 |
30 | HIGH | 4.00 | -4.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận