Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.00 | 2,503,943,705.30 |
2 | BTC | 63,065.77 | 2,041,387,553.02 |
3 | ETH | 2,953.00 | 1,080,428,371.80 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,991,346.98 |
5 | SOL | 148.80 | 629,298,140.31 |
6 | DOGE | 0.15 | 363,844,410.68 |
7 | WIF | 3.08 | 286,848,563.55 |
8 | WLD | 5.52 | 197,814,163.85 |
9 | BOME | 0.01 | 192,748,367.28 |
10 | RNDR | 11.20 | 160,778,308.36 |
11 | XRP | 0.51 | 154,327,885.71 |
12 | FLOKI | <0.01 | 131,765,637.28 |
13 | ENA | 0.77 | 130,776,612.03 |
14 | RUNE | 5.89 | 119,544,342.62 |
15 | BONK | <0.01 | 104,284,056.99 |
16 | NEAR | 7.31 | 103,654,638.94 |
17 | AVAX | 32.86 | 67,309,692.48 |
18 | AR | 39.12 | 59,165,597.15 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,525,031.36 |
20 | JTO | 4.16 | 50,725,672.35 |
21 | ICP | 11.79 | 49,884,162.09 |
22 | ORDI | 36.95 | 49,639,756.86 |
23 | ADA | 0.44 | 46,647,637.44 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,551,812.45 |
25 | SUI | 0.98 | 38,622,755.87 |
26 | MATIC | 0.67 | 37,007,592.23 |
27 | LTC | 80.95 | 36,795,079.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.81 |
2 | CHR | 0.29 | +11.15 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.65 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.61 |
5 | NEAR | 7.31 | +6.30 |
6 | POLYX | 0.40 | +4.15 |
7 | BONK | <0.01 | +3.80 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +3.72 |
9 | JTO | 4.16 | +3.69 |
10 | WIF | 3.08 | +3.53 |
11 | ZEN | 8.43 | +3.31 |
12 | RNDR | 11.20 | +2.88 |
13 | WBTC | 63,023.14 | +2.85 |
14 | BTC | 63,065.77 | +2.85 |
15 | SOL | 148.80 | +2.83 |
16 | WNXM | 62.76 | +2.72 |
17 | QTUM | 3.58 | +2.67 |
18 | UTK | 0.08 | +2.47 |
19 | STX | 2.05 | +2.42 |
20 | OM | 0.71 | +2.37 |
21 | VANRY | 0.17 | +2.35 |
22 | BCH | 441.80 | +2.32 |
23 | PERP | 1.00 | +2.25 |
24 | LSK | 1.98 | +2.07 |
25 | MEME | 0.02 | +1.88 |
26 | ORDI | 36.95 | +1.79 |
27 | TLM | 0.02 | +1.72 |
28 | BICO | 0.42 | +1.70 |
29 | IMX | 2.23 | +1.56 |
30 | FLOW | 0.85 | +1.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.36 | -14.98 |
2 | SAGA | 2.46 | -13.08 |
3 | RLC | 2.98 | -10.92 |
4 | UMA | 3.90 | -10.29 |
5 | REZ | 0.12 | -10.04 |
6 | TNSR | 0.84 | -9.79 |
7 | QI | 0.02 | -9.66 |
8 | AEVO | 1.08 | -9.41 |
9 | AERGO | 0.13 | -9.03 |
10 | RARE | 0.13 | -8.62 |
11 | OMNI | 15.90 | -8.36 |
12 | ENA | 0.77 | -8.03 |
13 | AR | 39.12 | -7.92 |
14 | FIS | 0.46 | -7.85 |
15 | GMX | 27.87 | -7.59 |
16 | VIC | 0.43 | -7.38 |
17 | VGX | 0.08 | -7.17 |
18 | W | 0.55 | -7.06 |
19 | CHZ | 0.12 | -6.96 |
20 | POLS | 0.68 | -6.91 |
21 | PORTAL | 0.78 | -6.83 |
22 | PENDLE | 3.95 | -6.66 |
23 | BAND | 1.38 | -6.57 |
24 | FOR | 0.02 | -6.45 |
25 | KMD | 0.38 | -6.06 |
26 | SYN | 0.75 | -6.06 |
27 | WLD | 5.52 | -6.01 |
28 | CTXC | 0.31 | -5.96 |
29 | XVG | <0.01 | -5.96 |
30 | HIVE | 0.32 | -5.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận