Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.40 | 2,784,021,655.70 |
2 | ![]() |
61,575.91 | 1,846,286,134.20 |
3 | ![]() |
3,391.00 | 737,515,763.58 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 631,559,706.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 525,497,055.48 |
6 | ![]() |
137.24 | 495,652,999.31 |
7 | ![]() |
2.02 | 234,990,788.08 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,705,943.73 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,901,556.98 |
10 | ![]() |
0.13 | 89,620,910.66 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,542,121.61 |
12 | ![]() |
37.93 | 71,867,448.89 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,572,004.45 |
14 | ![]() |
<0.01 | 63,293,509.84 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,976,653.03 |
16 | ![]() |
3.49 | 49,309,854.14 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,744,511.80 |
18 | ![]() |
5.35 | 45,218,681.71 |
19 | ![]() |
2.89 | 35,955,380.40 |
20 | ![]() |
25.75 | 35,569,394.12 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,104,970.54 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,039,854.89 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,782,517.58 |
24 | ![]() |
2.65 | 32,015,747.41 |
25 | ![]() |
5.56 | 31,541,020.91 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,421,136.77 |
27 | ![]() |
24.99 | 28,610,745.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.36 |
2 | ![]() |
0.26 | +12.92 |
3 | ![]() |
1.76 | +11.81 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.47 |
5 | ![]() |
24.99 | +8.42 |
6 | ![]() |
1.72 | +7.72 |
7 | ![]() |
2.02 | +7.58 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.46 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.72 |
10 | ![]() |
3.49 | +6.56 |
11 | ![]() |
0.07 | +6.21 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.03 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.99 |
14 | ![]() |
0.05 | +5.97 |
15 | ![]() |
37.93 | +5.68 |
16 | ![]() |
<0.01 | +5.27 |
17 | ![]() |
0.59 | +5.19 |
18 | ![]() |
2,333.00 | +5.19 |
19 | ![]() |
<0.01 | +4.95 |
20 | ![]() |
0.09 | +4.88 |
21 | ![]() |
0.39 | +4.81 |
22 | ![]() |
0.73 | +4.58 |
23 | ![]() |
1.62 | +4.52 |
24 | ![]() |
0.22 | +4.30 |
25 | ![]() |
0.72 | +4.27 |
26 | ![]() |
0.04 | +4.07 |
27 | ![]() |
0.49 | +3.57 |
28 | ![]() |
0.66 | +3.51 |
29 | ![]() |
<0.01 | +3.44 |
30 | ![]() |
0.39 | +3.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.76 | -6.49 |
2 | ![]() |
2.83 | -6.08 |
3 | ![]() |
5.56 | -5.30 |
4 | ![]() |
0.24 | -4.77 |
5 | ![]() |
2.65 | -4.20 |
6 | ![]() |
0.13 | -4.07 |
7 | ![]() |
0.17 | -3.94 |
8 | ![]() |
0.86 | -3.73 |
9 | ![]() |
1.31 | -3.69 |
10 | ![]() |
5.35 | -3.53 |
11 | ![]() |
2.31 | -3.46 |
12 | ![]() |
0.22 | -3.27 |
13 | ![]() |
22.40 | -3.24 |
14 | ![]() |
0.13 | -3.16 |
15 | ![]() |
0.58 | -3.14 |
16 | ![]() |
0.55 | -2.90 |
17 | ![]() |
0.69 | -2.81 |
18 | ![]() |
286.00 | -2.79 |
19 | ![]() |
0.39 | -2.76 |
20 | ![]() |
0.03 | -2.71 |
21 | ![]() |
0.68 | -2.51 |
22 | ![]() |
0.31 | -2.49 |
23 | ![]() |
0.14 | -2.47 |
24 | ![]() |
0.29 | -2.44 |
25 | ![]() |
0.44 | -2.10 |
26 | ![]() |
0.36 | -2.08 |
27 | ![]() |
1.38 | -2.06 |
28 | ![]() |
6.66 | -2.06 |
29 | ![]() |
0.48 | -2.06 |
30 | ![]() |
0.26 | -2.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận