Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.70 | 1,341,051,962.00 |
2 | BTC | 62,315.99 | 1,296,315,906.24 |
3 | ETH | 3,177.95 | 1,280,077,125.70 |
4 | SOL | 134.32 | 413,883,115.99 |
5 | ETHFI | 4.26 | 263,191,642.51 |
6 | PEPE | <0.01 | 240,207,960.99 |
7 | XRP | 0.50 | 134,786,097.26 |
8 | ENA | 0.78 | 125,198,571.23 |
9 | DOGE | 0.14 | 120,898,216.12 |
10 | NEAR | 6.93 | 93,075,174.21 |
11 | WIF | 2.63 | 90,769,032.47 |
12 | BONK | <0.01 | 90,050,901.51 |
13 | GLM | 0.53 | 89,545,609.17 |
14 | OP | 2.51 | 84,814,588.71 |
15 | BOME | <0.01 | 69,918,032.47 |
16 | RUNE | 4.97 | 52,038,616.80 |
17 | AVAX | 33.02 | 48,428,448.62 |
18 | ETC | 27.19 | 47,904,827.78 |
19 | FLOKI | <0.01 | 39,991,116.26 |
20 | AR | 35.26 | 39,962,584.87 |
21 | WLD | 4.60 | 39,842,973.47 |
22 | ATA | 0.25 | 39,438,154.37 |
23 | LTC | 82.10 | 39,220,371.13 |
24 | TRX | 0.12 | 37,926,530.37 |
25 | SEI | 0.60 | 36,314,004.43 |
26 | COS | 0.02 | 36,205,633.82 |
27 | MATIC | 0.70 | 35,592,329.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.49 | -23.85 |
2 | COS | 0.02 | -18.05 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.66 |
4 | DYM | 3.41 | -10.79 |
5 | SAGA | 3.50 | -10.36 |
6 | VITE | 0.02 | -10.25 |
7 | PEOPLE | 0.02 | -10.03 |
8 | OGN | 0.14 | -9.89 |
9 | TNSR | 0.84 | -9.81 |
10 | ARKM | 1.97 | -9.78 |
11 | TRU | 0.11 | -9.44 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.34 |
13 | PEPE | <0.01 | -9.34 |
14 | CFX | 0.22 | -9.33 |
15 | ACE | 5.11 | -9.33 |
16 | GALA | 0.04 | -9.31 |
17 | YGG | 0.82 | -9.14 |
18 | PENDLE | 5.20 | -9.10 |
19 | HIFI | 0.78 | -9.04 |
20 | NULS | 0.60 | -9.01 |
21 | LTO | 0.17 | -8.99 |
22 | FLOKI | <0.01 | -8.94 |
23 | FLM | 0.09 | -8.93 |
24 | PUNDIX | 0.62 | -8.91 |
25 | CLV | 0.07 | -8.82 |
26 | BEL | 0.84 | -8.81 |
27 | MEME | 0.03 | -8.79 |
28 | BICO | 0.45 | -8.73 |
29 | BLUR | 0.39 | -8.67 |
30 | DAR | 0.15 | -8.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận