Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.10 | 2,865,653,192.40 |
2 | BTC | 62,040.01 | 1,929,416,084.95 |
3 | ETH | 3,405.78 | 789,349,841.61 |
4 | COP | 4,039.00 | 675,163,894.00 |
5 | SOL | 138.96 | 530,317,404.77 |
6 | PEPE | <0.01 | 520,994,262.44 |
7 | WIF | 2.08 | 247,681,261.51 |
8 | XRP | 0.48 | 115,159,170.69 |
9 | DOGE | 0.13 | 112,316,123.93 |
10 | LISTA | 0.71 | 102,783,346.96 |
11 | FLOKI | <0.01 | 80,309,882.36 |
12 | ORDI | 38.85 | 79,747,108.26 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 68,591,538.84 |
14 | BONK | <0.01 | 67,474,342.51 |
15 | IO | 3.56 | 50,862,008.48 |
16 | NEAR | 5.44 | 50,357,964.52 |
17 | ZK | 0.17 | 47,260,907.80 |
18 | BOME | <0.01 | 46,974,663.26 |
19 | FTM | 0.59 | 37,065,869.40 |
20 | AVAX | 25.56 | 36,332,927.52 |
21 | WLD | 2.87 | 36,029,991.01 |
22 | LDO | 2.35 | 35,995,942.78 |
23 | ZRO | 2.72 | 34,523,262.78 |
24 | RUNE | 4.23 | 33,401,508.44 |
25 | PENDLE | 5.70 | 33,277,371.20 |
26 | RNDR | 7.70 | 32,620,467.43 |
27 | AR | 28.91 | 30,135,507.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +16.51 |
2 | ORN | 1.80 | +14.69 |
3 | BLZ | 0.27 | +13.04 |
4 | PEPE | <0.01 | +12.24 |
5 | STX | 1.79 | +10.43 |
6 | WIF | 2.08 | +9.47 |
7 | DUSK | 0.33 | +7.84 |
8 | ORDI | 38.85 | +7.23 |
9 | MKR | 2,348.00 | +7.07 |
10 | IQ | <0.01 | +6.40 |
11 | SC | <0.01 | +6.32 |
12 | THETA | 1.64 | +5.89 |
13 | MAGIC | 0.63 | +5.87 |
14 | ENS | 25.06 | +5.61 |
15 | MBL | <0.01 | +5.52 |
16 | IO | 3.56 | +5.36 |
17 | ANKR | 0.03 | +5.34 |
18 | BONK | <0.01 | +5.31 |
19 | FLOKI | <0.01 | +4.73 |
20 | AERGO | 0.09 | +4.67 |
21 | DOGE | 0.13 | +4.62 |
22 | PUNDIX | 0.39 | +4.52 |
23 | BOME | <0.01 | +4.50 |
24 | KLAY | 0.17 | +4.50 |
25 | STRAX | 0.05 | +4.38 |
26 | 1000SATS | <0.01 | +4.37 |
27 | BCH | 395.30 | +4.33 |
28 | WOO | 0.22 | +4.28 |
29 | BEAMX | 0.02 | +3.91 |
30 | ENA | 0.59 | +3.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.86 | -6.58 |
2 | CREAM | 67.08 | -6.04 |
3 | PENDLE | 5.70 | -5.80 |
4 | ZRO | 2.72 | -5.65 |
5 | HARD | 0.13 | -5.17 |
6 | MTL | 1.32 | -4.97 |
7 | FTM | 0.59 | -4.70 |
8 | BLUR | 0.24 | -4.03 |
9 | ADX | 0.17 | -3.48 |
10 | WLD | 2.87 | -3.37 |
11 | SAGA | 1.49 | -3.36 |
12 | LDO | 2.35 | -3.18 |
13 | MAV | 0.30 | -3.07 |
14 | GNO | 287.70 | -2.74 |
15 | ONG | 0.36 | -2.74 |
16 | AXL | 0.57 | -2.69 |
17 | VOXEL | 0.17 | -2.50 |
18 | AI | 0.70 | -2.36 |
19 | SUI | 0.88 | -2.35 |
20 | PORTAL | 0.50 | -2.23 |
21 | RPL | 22.79 | -2.23 |
22 | CHESS | 0.14 | -2.18 |
23 | FIS | 0.40 | -2.08 |
24 | NEAR | 5.44 | -2.05 |
25 | DEXE | 11.04 | -1.96 |
26 | JASMY | 0.03 | -1.92 |
27 | PIVX | 0.26 | -1.83 |
28 | HIGH | 2.03 | -1.79 |
29 | CRV | 0.32 | -1.76 |
30 | XAI | 0.48 | -1.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận