Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,435,868,235.30 |
2 | ETH | 3,339.84 | 970,479,313.06 |
3 | BTC | 63,877.90 | 920,701,680.34 |
4 | SOL | 143.10 | 416,041,378.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,287,191.78 |
6 | ETHFI | 4.67 | 221,676,804.93 |
7 | NEAR | 7.23 | 125,838,010.09 |
8 | ENA | 0.88 | 118,655,274.45 |
9 | BONK | <0.01 | 101,860,402.98 |
10 | OP | 2.77 | 99,690,514.55 |
11 | WIF | 2.77 | 88,872,126.23 |
12 | GLM | 0.53 | 80,909,106.72 |
13 | DOGE | 0.15 | 76,555,798.65 |
14 | BOME | 0.01 | 65,691,232.03 |
15 | XRP | 0.52 | 59,223,361.73 |
16 | ETC | 28.99 | 56,884,149.56 |
17 | AVAX | 35.24 | 46,675,221.13 |
18 | RUNE | 5.25 | 46,529,007.59 |
19 | WLD | 4.90 | 41,768,669.10 |
20 | ATA | 0.25 | 39,426,735.19 |
21 | COS | 0.02 | 38,881,074.98 |
22 | AR | 36.36 | 38,838,241.36 |
23 | STRK | 1.30 | 36,457,569.38 |
24 | MATIC | 0.74 | 36,370,133.61 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,432,268.46 |
26 | SSV | 54.57 | 33,697,920.90 |
27 | LTC | 85.10 | 33,418,286.24 |
28 | LEVER | <0.01 | 30,922,161.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +29.76 |
2 | ETHFI | 4.67 | +25.99 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.39 |
4 | COMBO | 0.84 | +12.93 |
5 | ONG | 0.65 | +11.45 |
6 | OAX | 0.23 | +11.35 |
7 | SSV | 54.57 | +10.27 |
8 | W | 0.66 | +8.40 |
9 | AR | 36.36 | +7.06 |
10 | ENS | 16.78 | +6.95 |
11 | VANRY | 0.18 | +6.59 |
12 | METIS | 69.15 | +6.58 |
13 | NEO | 18.97 | +6.45 |
14 | LQTY | 1.17 | +6.20 |
15 | ENA | 0.88 | +6.01 |
16 | ILV | 104.39 | +5.42 |
17 | OP | 2.77 | +4.97 |
18 | STRK | 1.30 | +4.94 |
19 | PEPE | <0.01 | +4.86 |
20 | APE | 1.32 | +4.85 |
21 | OM | 0.79 | +4.84 |
22 | MAV | 0.42 | +4.83 |
23 | LDO | 2.16 | +4.75 |
24 | ETC | 28.99 | +4.70 |
25 | ICP | 13.92 | +4.69 |
26 | MKR | 3,138.00 | +4.57 |
27 | AEVO | 1.59 | +4.34 |
28 | BOND | 3.01 | +4.27 |
29 | LSK | 1.72 | +4.18 |
30 | WNXM | 69.28 | +4.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.70 |
2 | COS | 0.02 | -12.04 |
3 | GAL | 4.29 | -8.23 |
4 | DATA | 0.06 | -4.53 |
5 | VITE | 0.02 | -4.34 |
6 | BNX | 0.96 | -3.98 |
7 | CREAM | 44.08 | -3.69 |
8 | HIGH | 3.93 | -3.54 |
9 | NEAR | 7.23 | -3.49 |
10 | CTK | 0.70 | -3.39 |
11 | RARE | 0.11 | -3.23 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.14 |
13 | WING | 6.12 | -3.01 |
14 | ENJ | 0.31 | -2.85 |
15 | ARKM | 2.09 | -2.81 |
16 | QKC | 0.01 | -2.78 |
17 | ARK | 0.80 | -2.48 |
18 | ATM | 3.13 | -2.46 |
19 | ACH | 0.03 | -2.32 |
20 | CVC | 0.17 | -2.28 |
21 | TROY | <0.01 | -2.26 |
22 | IQ | <0.01 | -2.19 |
23 | QI | 0.02 | -1.96 |
24 | GNS | 3.44 | -1.83 |
25 | CTSI | 0.22 | -1.78 |
26 | GLMR | 0.31 | -1.73 |
27 | LINA | <0.01 | -1.72 |
28 | STEEM | 0.28 | -1.68 |
29 | PORTO | 2.57 | -1.64 |
30 | DODO | 0.18 | -1.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận