Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.20 | 1,399,127,734.30 |
2 | BTC | 63,000.00 | 1,043,123,381.83 |
3 | ETH | 3,278.73 | 987,733,873.03 |
4 | SOL | 138.64 | 412,179,853.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,389,893.18 |
6 | ETHFI | 4.42 | 240,047,712.36 |
7 | ENA | 0.85 | 129,749,043.41 |
8 | BONK | <0.01 | 102,169,305.32 |
9 | NEAR | 7.07 | 97,086,859.50 |
10 | OP | 2.66 | 92,610,146.55 |
11 | WIF | 2.65 | 88,914,591.35 |
12 | DOGE | 0.15 | 78,451,261.00 |
13 | GLM | 0.53 | 75,464,090.58 |
14 | BOME | <0.01 | 65,631,761.73 |
15 | XRP | 0.51 | 65,600,037.39 |
16 | ETC | 28.19 | 57,506,071.91 |
17 | ATA | 0.24 | 44,548,511.87 |
18 | AVAX | 34.08 | 43,058,533.52 |
19 | RUNE | 5.14 | 42,583,266.24 |
20 | WLD | 4.70 | 42,025,598.03 |
21 | AR | 35.79 | 38,460,557.10 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,323,697.33 |
23 | COS | 0.02 | 36,818,413.02 |
24 | STRK | 1.27 | 35,096,714.47 |
25 | SSV | 52.49 | 34,686,533.73 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,973,008.62 |
27 | LTC | 84.35 | 32,603,447.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +21.38 |
2 | ETHFI | 4.42 | +19.62 |
3 | OAX | 0.24 | +16.31 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.70 |
5 | COMBO | 0.81 | +9.07 |
6 | ONG | 0.63 | +8.92 |
7 | AR | 35.79 | +7.35 |
8 | SSV | 52.49 | +6.82 |
9 | GLM | 0.53 | +6.75 |
10 | ASR | 4.18 | +6.36 |
11 | METIS | 66.76 | +4.77 |
12 | LDO | 2.13 | +4.46 |
13 | BOND | 2.98 | +3.87 |
14 | W | 0.64 | +3.42 |
15 | PSG | 5.42 | +3.14 |
16 | ICP | 13.63 | +3.05 |
17 | OM | 0.78 | +3.02 |
18 | MKR | 3,085.00 | +2.87 |
19 | NEO | 18.23 | +2.65 |
20 | MAV | 0.40 | +2.51 |
21 | BAR | 2.73 | +2.48 |
22 | ENS | 16.34 | +2.45 |
23 | OP | 2.66 | +2.39 |
24 | LQTY | 1.12 | +2.28 |
25 | AEVO | 1.53 | +2.20 |
26 | ENA | 0.85 | +2.15 |
27 | OMNI | 20.78 | +2.06 |
28 | LOOM | 0.09 | +2.03 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.56 |
30 | ILV | 102.78 | +1.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.76 |
2 | COS | 0.02 | -15.92 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.01 |
4 | HIGH | 3.86 | -8.06 |
5 | VITE | 0.02 | -8.01 |
6 | DATA | 0.06 | -7.24 |
7 | ORN | 1.66 | -6.71 |
8 | CTK | 0.68 | -5.71 |
9 | ARKM | 2.02 | -5.59 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.27 |
11 | RARE | 0.11 | -5.26 |
12 | BOME | <0.01 | -5.15 |
13 | BNX | 0.95 | -5.07 |
14 | ENJ | 0.30 | -4.94 |
15 | ACH | 0.03 | -4.71 |
16 | TROY | <0.01 | -4.53 |
17 | MBOX | 0.35 | -4.51 |
18 | PORTO | 2.53 | -4.46 |
19 | CREAM | 43.54 | -4.39 |
20 | ANKR | 0.05 | -4.22 |
21 | QKC | 0.01 | -4.14 |
22 | GNS | 3.34 | -4.11 |
23 | BEL | 0.87 | -3.94 |
24 | WIF | 2.65 | -3.86 |
25 | IQ | <0.01 | -3.67 |
26 | ROSE | 0.10 | -3.62 |
27 | RVN | 0.03 | -3.58 |
28 | WLD | 4.70 | -3.47 |
29 | LINA | <0.01 | -3.46 |
30 | PUNDIX | 0.66 | -3.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận