Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 2,499,071,319.10 |
2 | BTC | 61,869.30 | 1,843,486,500.16 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,090,626,814.13 |
4 | ETH | 2,914.49 | 818,355,823.46 |
5 | SOL | 146.11 | 504,440,371.36 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,338,691.68 |
7 | WIF | 3.07 | 311,704,865.82 |
8 | WLD | 5.23 | 215,228,628.85 |
9 | FLOKI | <0.01 | 193,085,037.99 |
10 | BOME | 0.01 | 190,793,512.70 |
11 | RNDR | 10.24 | 189,608,395.30 |
12 | XRP | 0.51 | 128,157,968.99 |
13 | ENA | 0.75 | 120,755,495.55 |
14 | BONK | <0.01 | 114,667,988.80 |
15 | NEAR | 7.31 | 108,570,739.10 |
16 | RUNE | 5.57 | 93,937,795.93 |
17 | AVAX | 32.97 | 65,063,146.92 |
18 | ORDI | 38.39 | 51,377,183.93 |
19 | ICP | 11.91 | 49,653,033.77 |
20 | JTO | 3.94 | 47,390,008.15 |
21 | ARKM | 2.36 | 46,618,203.98 |
22 | SAGA | 2.28 | 45,439,594.68 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 44,945,503.44 |
24 | ADA | 0.44 | 41,110,606.96 |
25 | AR | 39.01 | 41,101,176.52 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 35,179,290.15 |
27 | LTC | 81.09 | 34,235,586.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +21.48 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +19.35 |
3 | CHR | 0.29 | +12.90 |
4 | FLOKI | <0.01 | +10.56 |
5 | ARK | 0.87 | +10.17 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +7.61 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.77 |
8 | BOME | 0.01 | +5.62 |
9 | ORDI | 38.39 | +4.75 |
10 | MEME | 0.03 | +4.51 |
11 | WIF | 3.07 | +4.42 |
12 | DOGE | 0.15 | +4.42 |
13 | XEC | <0.01 | +3.54 |
14 | NEAR | 7.31 | +3.41 |
15 | MBL | <0.01 | +3.03 |
16 | JTO | 3.94 | +2.55 |
17 | LEVER | <0.01 | +2.38 |
18 | ARPA | 0.07 | +2.12 |
19 | BONK | <0.01 | +1.85 |
20 | HBAR | 0.11 | +1.58 |
21 | OM | 0.70 | +1.49 |
22 | QTUM | 3.55 | +1.46 |
23 | BAKE | 0.27 | +1.28 |
24 | BNX | 0.91 | +1.04 |
25 | XEM | 0.04 | +0.96 |
26 | STMX | <0.01 | +0.94 |
27 | SOL | 146.11 | +0.91 |
28 | SFP | 0.82 | +0.73 |
29 | XRP | 0.51 | +0.60 |
30 | FIRO | 1.54 | +0.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -13.67 |
2 | OMNI | 15.01 | -11.65 |
3 | WLD | 5.23 | -11.53 |
4 | ERN | 4.09 | -11.28 |
5 | REZ | 0.11 | -10.87 |
6 | UMA | 3.83 | -10.57 |
7 | VIC | 0.41 | -10.30 |
8 | ARKM | 2.36 | -9.79 |
9 | AEVO | 1.04 | -9.77 |
10 | ENA | 0.75 | -8.89 |
11 | NULS | 0.57 | -8.73 |
12 | NMR | 25.24 | -7.98 |
13 | FOR | 0.02 | -7.94 |
14 | RUNE | 5.57 | -7.94 |
15 | AUCTION | 14.42 | -7.92 |
16 | DYM | 2.63 | -7.76 |
17 | CTXC | 0.30 | -7.69 |
18 | W | 0.53 | -7.67 |
19 | ORN | 1.28 | -7.40 |
20 | FIS | 0.44 | -7.02 |
21 | VGX | 0.08 | -6.99 |
22 | ETHFI | 3.43 | -6.90 |
23 | SNX | 2.40 | -6.85 |
24 | LDO | 1.65 | -6.71 |
25 | PROM | 9.34 | -6.69 |
26 | TAO | 346.70 | -6.65 |
27 | FARM | 65.55 | -6.61 |
28 | XNO | 1.05 | -6.43 |
29 | OG | 4.19 | -6.37 |
30 | TNSR | 0.81 | -6.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận