Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,369,347,392.00 |
2 | BTC | 62,258.01 | 1,292,916,041.35 |
3 | ETH | 3,157.20 | 1,273,088,451.09 |
4 | SOL | 134.60 | 426,713,826.48 |
5 | ETHFI | 4.38 | 260,219,004.46 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,428,416.58 |
7 | XRP | 0.51 | 152,829,217.67 |
8 | DOGE | 0.14 | 144,675,986.16 |
9 | ENA | 0.79 | 127,252,071.41 |
10 | WIF | 2.73 | 97,555,568.43 |
11 | GLM | 0.52 | 89,363,877.05 |
12 | NEAR | 6.81 | 88,304,940.45 |
13 | OP | 2.45 | 83,271,413.73 |
14 | BONK | <0.01 | 81,125,352.76 |
15 | BOME | <0.01 | 65,513,009.99 |
16 | RUNE | 4.95 | 51,908,770.99 |
17 | AVAX | 33.19 | 49,278,515.54 |
18 | WAVES | 2.79 | 42,078,146.52 |
19 | AR | 35.42 | 41,805,559.12 |
20 | ETC | 27.06 | 41,416,600.39 |
21 | TRX | 0.12 | 41,283,515.08 |
22 | ATA | 0.24 | 40,051,239.87 |
23 | LTC | 83.45 | 39,428,001.87 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,172,262.04 |
25 | WLD | 4.58 | 38,542,907.68 |
26 | SEI | 0.60 | 37,364,610.68 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,899,208.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.79 | +16.96 |
2 | OAX | 0.23 | +11.37 |
3 | OOKI | <0.01 | +6.12 |
4 | ASR | 4.12 | +3.49 |
5 | MLN | 21.80 | +3.47 |
6 | W | 0.61 | +3.05 |
7 | LDO | 2.09 | +2.50 |
8 | AR | 35.42 | +2.29 |
9 | COMBO | 0.80 | +1.86 |
10 | BAR | 2.70 | +1.77 |
11 | ETHFI | 4.38 | +1.46 |
12 | SEI | 0.60 | +1.34 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.13 |
14 | ATA | 0.24 | +0.75 |
15 | WIF | 2.73 | +0.58 |
16 | GLM | 0.52 | +0.33 |
17 | BNX | 0.97 | +0.24 |
18 | PSG | 5.29 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.59 |
2 | GAL | 3.60 | -20.50 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.17 |
4 | SSV | 47.40 | -9.84 |
5 | SAGA | 3.50 | -9.55 |
6 | IQ | <0.01 | -9.44 |
7 | FARM | 77.88 | -9.02 |
8 | ELF | 0.59 | -9.02 |
9 | DYM | 3.40 | -8.92 |
10 | MKR | 2,786.00 | -8.72 |
11 | CFX | 0.22 | -8.20 |
12 | REI | 0.08 | -8.16 |
13 | HIGH | 3.83 | -8.03 |
14 | MBOX | 0.33 | -7.84 |
15 | ARKM | 1.94 | -7.74 |
16 | POWR | 0.29 | -7.70 |
17 | PEOPLE | 0.02 | -7.56 |
18 | NULS | 0.60 | -7.54 |
19 | CHR | 0.30 | -7.54 |
20 | POLYX | 0.37 | -7.49 |
21 | YGG | 0.82 | -7.37 |
22 | SYN | 0.93 | -7.31 |
23 | GALA | 0.04 | -7.22 |
24 | ENA | 0.79 | -7.21 |
25 | TIA | 9.55 | -7.10 |
26 | VITE | 0.02 | -7.08 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.06 |
28 | OP | 2.45 | -7.06 |
29 | HIFI | 0.78 | -7.05 |
30 | TAO | 397.00 | -7.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận