Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,306.00 | 4,418,855,861.76 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,178,493,569.80 |
3 | ETH | 2,879.35 | 1,897,386,882.22 |
4 | SOL | 121.19 | 882,313,598.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 407,119,009.23 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,779,748.96 |
7 | XRP | 0.49 | 242,936,952.36 |
8 | ENA | 0.81 | 199,945,561.10 |
9 | WIF | 2.32 | 176,116,402.30 |
10 | ETHFI | 3.64 | 148,978,325.63 |
11 | ORDI | 32.70 | 131,619,448.78 |
12 | NEAR | 6.01 | 122,645,748.06 |
13 | BONK | <0.01 | 112,686,741.08 |
14 | BOME | <0.01 | 107,048,066.33 |
15 | RUNE | 4.63 | 104,312,374.22 |
16 | AVAX | 31.27 | 103,983,803.15 |
17 | OP | 2.53 | 101,716,420.21 |
18 | TRX | 0.12 | 90,654,307.25 |
19 | WLD | 4.38 | 73,260,439.60 |
20 | SUI | 1.10 | 71,221,044.46 |
21 | ADA | 0.43 | 70,568,402.30 |
22 | AR | 27.65 | 68,315,416.43 |
23 | FIL | 5.34 | 63,981,228.12 |
24 | ATOM | 8.37 | 63,198,935.58 |
25 | LINK | 12.73 | 62,977,637.21 |
26 | RNDR | 7.12 | 62,904,449.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -19.35 |
2 | AR | 27.65 | -19.00 |
3 | ORDI | 32.70 | -18.11 |
4 | COMBO | 0.63 | -16.17 |
5 | AMP | <0.01 | -15.68 |
6 | POND | 0.02 | -15.23 |
7 | PROM | 8.09 | -14.77 |
8 | ONG | 0.53 | -14.57 |
9 | STX | 2.01 | -14.12 |
10 | ANKR | 0.04 | -14.04 |
11 | ATA | 0.20 | -13.30 |
12 | ORN | 1.38 | -12.90 |
13 | RPL | 17.92 | -12.71 |
14 | PEPE | <0.01 | -12.52 |
15 | NULS | 0.52 | -12.49 |
16 | SAGA | 2.94 | -12.46 |
17 | ELF | 0.50 | -12.17 |
18 | NEO | 15.64 | -12.04 |
19 | OMNI | 17.20 | -12.02 |
20 | ERN | 3.48 | -11.99 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -11.39 |
22 | GAS | 4.64 | -11.37 |
23 | DOGE | 0.12 | -11.24 |
24 | YGG | 0.72 | -11.20 |
25 | BSW | 0.07 | -11.06 |
26 | REQ | 0.11 | -10.99 |
27 | QTUM | 3.42 | -10.90 |
28 | BETA | 0.07 | -10.81 |
29 | WAVES | 2.14 | -10.76 |
30 | ASR | 3.53 | -10.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận