Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,110.01 | 4,402,201,829.75 |
2 | ARS | 1,089.90 | 2,193,902,426.80 |
3 | ETH | 2,862.94 | 1,942,492,560.36 |
4 | SOL | 121.10 | 880,836,639.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 412,388,909.96 |
6 | DOGE | 0.12 | 312,717,478.78 |
7 | XRP | 0.49 | 244,837,795.90 |
8 | ENA | 0.78 | 198,864,323.32 |
9 | WIF | 2.33 | 174,504,896.93 |
10 | ETHFI | 3.64 | 153,996,061.72 |
11 | ORDI | 32.51 | 130,618,181.62 |
12 | NEAR | 5.91 | 121,429,375.70 |
13 | BONK | <0.01 | 114,020,883.40 |
14 | BOME | <0.01 | 109,569,372.83 |
15 | RUNE | 4.58 | 104,750,427.26 |
16 | AVAX | 31.00 | 104,652,920.24 |
17 | OP | 2.48 | 94,261,535.02 |
18 | TRX | 0.12 | 87,947,747.26 |
19 | WLD | 4.27 | 73,414,061.79 |
20 | ADA | 0.43 | 70,420,364.92 |
21 | SUI | 1.11 | 69,589,739.85 |
22 | AR | 28.04 | 67,727,825.19 |
23 | FIL | 5.31 | 65,625,643.42 |
24 | MATIC | 0.64 | 62,383,529.73 |
25 | LTC | 75.99 | 62,365,764.86 |
26 | RNDR | 7.06 | 62,071,207.40 |
27 | ATOM | 8.25 | 60,830,708.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 28.04 | -19.60 |
2 | COMBO | 0.62 | -19.08 |
3 | ORDI | 32.51 | -18.71 |
4 | COS | 0.01 | -17.47 |
5 | AMP | <0.01 | -16.37 |
6 | POND | 0.02 | -15.37 |
7 | STX | 1.97 | -15.28 |
8 | ONG | 0.54 | -15.23 |
9 | PROM | 8.05 | -15.01 |
10 | ATA | 0.20 | -14.82 |
11 | ANKR | 0.04 | -14.54 |
12 | ORN | 1.36 | -14.00 |
13 | NULS | 0.52 | -13.29 |
14 | RPL | 17.91 | -13.27 |
15 | SAGA | 2.92 | -13.23 |
16 | ELF | 0.50 | -13.20 |
17 | ERN | 3.46 | -12.76 |
18 | NEO | 15.64 | -12.43 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -12.38 |
20 | YGG | 0.71 | -12.32 |
21 | REQ | 0.11 | -11.84 |
22 | PEPE | <0.01 | -11.80 |
23 | OMNI | 17.20 | -11.66 |
24 | GAS | 4.64 | -11.60 |
25 | WAVES | 2.12 | -11.58 |
26 | QTUM | 3.42 | -11.53 |
27 | ASR | 3.52 | -11.50 |
28 | BSW | 0.07 | -11.22 |
29 | HIFI | 0.67 | -11.14 |
30 | CLV | 0.07 | -11.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận