Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,609,664,947.40 |
2 | BTC | 63,811.99 | 1,143,775,390.35 |
3 | ETH | 3,310.48 | 1,112,300,506.63 |
4 | SOL | 142.63 | 482,093,816.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,221,039.96 |
6 | NEAR | 7.29 | 151,422,472.23 |
7 | BONK | <0.01 | 129,012,780.83 |
8 | ETHFI | 4.31 | 128,212,252.19 |
9 | WIF | 2.74 | 121,857,294.18 |
10 | ENA | 0.84 | 118,804,631.93 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,301,468.13 |
12 | OP | 2.68 | 97,426,609.44 |
13 | GLM | 0.48 | 96,706,022.72 |
14 | BOME | <0.01 | 81,045,299.34 |
15 | XRP | 0.52 | 68,417,058.04 |
16 | RUNE | 5.20 | 62,015,471.02 |
17 | WLD | 4.90 | 56,118,524.73 |
18 | AVAX | 34.74 | 52,230,099.75 |
19 | ETC | 29.38 | 50,401,794.18 |
20 | COS | 0.02 | 46,588,749.04 |
21 | LTC | 85.14 | 45,933,247.23 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,824,893.58 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,683,911.17 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,766,961.09 |
25 | STRK | 1.28 | 41,231,433.67 |
26 | FTM | 0.72 | 35,847,013.32 |
27 | ADA | 0.47 | 34,127,197.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.31 | +27.48 |
2 | ATA | 0.24 | +21.61 |
3 | OM | 0.79 | +18.90 |
4 | SSV | 52.90 | +18.00 |
5 | ONG | 0.69 | +17.67 |
6 | OP | 2.68 | +16.05 |
7 | COMBO | 0.79 | +12.41 |
8 | AR | 35.68 | +11.58 |
9 | STRK | 1.28 | +11.31 |
10 | BONK | <0.01 | +10.34 |
11 | ETC | 29.38 | +10.24 |
12 | BLUR | 0.42 | +9.98 |
13 | SAGA | 3.86 | +9.81 |
14 | SEI | 0.62 | +9.59 |
15 | ILV | 103.70 | +9.59 |
16 | ENS | 16.34 | +8.93 |
17 | HIGH | 4.16 | +8.63 |
18 | METIS | 66.59 | +8.61 |
19 | AEVO | 1.53 | +7.74 |
20 | NEO | 18.85 | +7.35 |
21 | PEPE | <0.01 | +7.31 |
22 | LDO | 2.08 | +7.11 |
23 | ANKR | 0.05 | +6.51 |
24 | MAV | 0.41 | +6.31 |
25 | ETH | 3,310.48 | +6.19 |
26 | WBETH | 3,428.89 | +6.17 |
27 | LQTY | 1.14 | +6.13 |
28 | ARKM | 2.13 | +6.11 |
29 | VOXEL | 0.26 | +6.05 |
30 | RONIN | 2.89 | +6.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.30 |
2 | GLM | 0.48 | -11.49 |
3 | CTSI | 0.21 | -5.71 |
4 | LOOM | 0.09 | -5.47 |
5 | POWR | 0.31 | -4.06 |
6 | ATM | 3.13 | -3.22 |
7 | ERN | 4.36 | -2.89 |
8 | ASR | 3.97 | -2.55 |
9 | SFP | 0.78 | -1.77 |
10 | DATA | 0.06 | -1.67 |
11 | POLYX | 0.40 | -1.57 |
12 | ARK | 0.81 | -1.51 |
13 | BNX | 0.97 | -1.44 |
14 | CVC | 0.17 | -1.41 |
15 | HBAR | 0.11 | -1.40 |
16 | EOS | 0.82 | -1.35 |
17 | SUN | 0.02 | -1.30 |
18 | CYBER | 8.92 | -1.21 |
19 | LTC | 85.14 | -1.06 |
20 | SANTOS | 6.39 | -0.95 |
21 | ENJ | 0.32 | -0.84 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.81 |
23 | FARM | 84.73 | -0.80 |
24 | CREAM | 44.31 | -0.72 |
25 | ALPHA | 0.12 | -0.68 |
26 | TNSR | 0.91 | -0.66 |
27 | SXP | 0.35 | -0.54 |
28 | STORJ | 0.56 | -0.52 |
29 | TROY | <0.01 | -0.36 |
30 | ELF | 0.64 | -0.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận